Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.713 132.398 147.689 98.456 83.075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.664 5.092 5.152 1.153 1.864
1. Tiền 14.664 5.092 5.152 1.153 1.864
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59.851 87.138 96.526 94.070 78.103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.774 55.714 56.324 89.284 88.687
2. Trả trước cho người bán 8.386 12.271 2.372 1.479 858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 4.700 2.653 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.691 19.153 33.130 27.626 22.943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -26.971 -34.386
IV. Tổng hàng tồn kho 22.058 32.862 39.473 0 0
1. Hàng tồn kho 22.058 32.862 40.553 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.080 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.140 7.306 6.537 3.232 3.108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116 14 5 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.024 7.292 6.532 3.028 2.903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 204 204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 161.820 253.647 240.094 218.327 210.992
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 3.963 995 16.427 16.427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 3.963 995 16.427 16.427
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70.475 71.341 64.522 61.219 57.916
1. Tài sản cố định hữu hình 70.475 71.341 64.522 61.219 57.916
- Nguyên giá 73.967 78.517 73.412 73.412 73.412
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.493 -7.176 -8.890 -12.193 -15.496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 91.000 178.000 174.000 140.328 136.497
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83.000 124.000 124.000 124.000 124.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.000 54.000 50.000 50.000 44.644
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -33.673 -32.147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 346 344 577 354 153
1. Chi phí trả trước dài hạn 346 344 577 354 153
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264.533 386.046 387.783 316.783 294.067
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 75.565 101.957 108.893 113.124 110.323
I. Nợ ngắn hạn 72.533 85.810 95.196 108.957 106.157
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.556 66.646 64.987 68.502 60.901
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.453 13.905 14.602 14.635 12.811
4. Người mua trả tiền trước 1.466 2.567 5.168 7.576 7.574
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.695 1.564 178 15 267
6. Phải trả người lao động 0 0 0 60 46
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 80 647 2.530 1.894 8.205
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 33 148 7.456 16.031 16.127
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 250 331 275 245 227
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.032 16.147 13.697 4.166 4.166
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.032 16.147 13.697 4.166 4.166
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188.968 284.089 278.890 203.659 183.744
I. Vốn chủ sở hữu 188.968 284.089 278.890 203.659 183.744
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 174.554 275.765 275.765 275.765 275.765
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -26 -226 -226 -226
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 879 1.807 2.410 2.444 2.444
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.535 6.543 942 -74.324 -94.239
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.256 510 710 -968 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.279 6.033 232 -73.356 -94.239
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264.533 386.046 387.783 316.783 294.067