TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.453.812
|
3.694.512
|
4.046.255
|
4.394.256
|
5.135.104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.672
|
188.302
|
136.957
|
136.402
|
98.756
|
1. Tiền
|
48.739
|
113.574
|
21.247
|
88.898
|
52.496
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18.933
|
74.728
|
115.710
|
47.504
|
46.259
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.500
|
23.500
|
83.500
|
88.000
|
90.180
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.500
|
23.500
|
83.500
|
87.000
|
89.180
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.910.690
|
2.051.549
|
2.209.671
|
1.830.826
|
2.189.854
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.339
|
107.263
|
407.144
|
257.835
|
629.113
|
2. Trả trước cho người bán
|
195.775
|
568.589
|
706.089
|
549.743
|
450.299
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
67.253
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
388.386
|
227.386
|
187.122
|
124.582
|
140.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.266.992
|
1.191.383
|
952.308
|
941.658
|
945.382
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45.802
|
-43.072
|
-42.992
|
-42.992
|
-42.992
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.394.757
|
1.386.742
|
1.576.052
|
2.299.065
|
2.719.345
|
1. Hàng tồn kho
|
1.394.757
|
1.386.742
|
1.576.052
|
2.299.065
|
2.719.345
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.194
|
44.420
|
40.074
|
39.963
|
36.968
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.128
|
6.206
|
4.403
|
3.376
|
1.713
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34.319
|
35.590
|
33.019
|
32.471
|
32.114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
682
|
1.224
|
1.234
|
2.698
|
1.727
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.065
|
1.399
|
1.419
|
1.419
|
1.414
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.052.955
|
2.106.913
|
2.059.182
|
2.098.344
|
2.082.093
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.874
|
28.595
|
28.580
|
28.575
|
28.575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30.874
|
28.595
|
28.580
|
28.575
|
28.575
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.766
|
70.261
|
67.252
|
67.795
|
63.157
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73.711
|
70.210
|
67.205
|
67.747
|
63.116
|
- Nguyên giá
|
155.809
|
154.855
|
152.615
|
154.409
|
154.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.098
|
-84.645
|
-85.410
|
-86.662
|
-91.652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54
|
51
|
47
|
47
|
40
|
- Nguyên giá
|
493
|
493
|
493
|
493
|
493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-439
|
-442
|
-446
|
-446
|
-452
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71.185
|
68.935
|
59.435
|
56.570
|
33.368
|
- Nguyên giá
|
161.284
|
161.284
|
147.683
|
147.683
|
86.967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90.099
|
-92.348
|
-88.248
|
-91.113
|
-53.600
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
461.942
|
546.291
|
514.433
|
554.969
|
567.514
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
5.359
|
5.359
|
5.359
|
5.359
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
456.583
|
540.932
|
509.074
|
549.610
|
567.514
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.398.315
|
1.376.787
|
1.373.714
|
1.375.428
|
1.373.208
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
806.700
|
806.938
|
808.746
|
810.460
|
810.547
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
700.020
|
700.023
|
700.023
|
700.023
|
700.023
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-108.405
|
-130.174
|
-135.055
|
-135.055
|
-137.363
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.374
|
5.044
|
5.268
|
5.006
|
6.772
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.525
|
4.194
|
4.419
|
4.157
|
5.922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
850
|
850
|
850
|
850
|
850
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
11.500
|
11.000
|
10.500
|
10.000
|
9.500
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.506.768
|
5.801.425
|
6.105.438
|
6.492.599
|
7.217.197
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.619.684
|
3.868.648
|
4.162.044
|
4.546.654
|
5.249.906
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.272.689
|
2.569.041
|
2.503.833
|
2.432.795
|
2.506.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.405.927
|
1.705.260
|
1.691.428
|
1.662.911
|
1.399.074
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
386.663
|
326.522
|
327.879
|
224.881
|
437.395
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.386
|
7.884
|
4.695
|
4.504
|
13.472
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
96.575
|
93.453
|
93.703
|
90.542
|
113.938
|
6. Phải trả người lao động
|
2.380
|
1.675
|
121
|
3.082
|
2.206
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
250.751
|
226.627
|
181.021
|
190.281
|
182.366
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
67.253
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
37.290
|
42.456
|
43.266
|
38.488
|
39.944
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78.560
|
160.674
|
155.878
|
211.750
|
240.954
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.156
|
4.492
|
5.842
|
0
|
10.006
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
6.356
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.346.996
|
1.299.606
|
1.658.211
|
2.113.859
|
2.743.298
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
213.264
|
261.873
|
266.411
|
268.297
|
302.131
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
660.872
|
537.119
|
511.874
|
458.356
|
440.896
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
444.364
|
475.679
|
854.508
|
1.361.994
|
1.974.786
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25.085
|
24.935
|
25.088
|
25.088
|
25.084
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.409
|
0
|
330
|
124
|
400
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.887.084
|
1.932.778
|
1.943.394
|
1.945.945
|
1.967.290
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.887.084
|
1.932.778
|
1.943.394
|
1.945.945
|
1.967.290
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.480.035
|
1.480.035
|
1.480.035
|
1.480.035
|
1.480.035
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-465
|
-465
|
-465
|
-465
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
199.130
|
177.798
|
192.265
|
192.789
|
214.387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
92.437
|
171.136
|
171.136
|
171.136
|
171.136
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
106.694
|
6.662
|
21.129
|
21.654
|
43.252
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
207.921
|
275.413
|
271.562
|
273.589
|
273.336
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.506.768
|
5.801.425
|
6.105.438
|
6.492.599
|
7.217.197
|