Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.016.141 1.139.222 1.167.500 1.192.880 1.339.233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.191 36.150 35.023 42.866 22.990
1. Tiền 41.191 36.150 35.023 42.866 22.990
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 323.000 460.000 381.400 449.320 785.976
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 323.000 460.000 381.400 449.320 785.976
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399.226 385.078 369.914 402.901 317.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359.008 342.320 337.183 366.661 254.929
2. Trả trước cho người bán 2.432 2.473 1.684 591 1.662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 41.330 43.821 38.179 40.413 62.117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.544 -3.536 -7.132 -4.765 -1.449
IV. Tổng hàng tồn kho 245.511 248.990 363.586 288.610 202.994
1. Hàng tồn kho 248.014 250.868 367.642 291.480 206.885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.503 -1.878 -4.055 -2.869 -3.892
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.213 9.004 17.578 9.183 10.014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.167 1.001 903 1.850 1.278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.031 8.003 9.941 7.329 8.736
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 0 6.733 4 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 332.639 377.450 341.796 294.456 257.107
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 226.120 269.988 234.358 183.273 147.635
1. Tài sản cố định hữu hình 203.840 247.601 213.001 162.949 128.207
- Nguyên giá 884.922 964.065 985.144 957.807 962.980
- Giá trị hao mòn lũy kế -681.083 -716.465 -772.143 -794.858 -834.773
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.280 22.387 21.357 20.324 19.428
- Nguyên giá 35.936 37.420 37.651 37.156 37.227
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.655 -15.033 -16.294 -16.831 -17.799
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96.189 95.868 95.868 95.868 95.913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96.189 95.868 95.868 95.868 95.913
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.320 11.585 11.561 15.306 13.550
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.258 4.213 2.959 6.147 3.513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.063 7.373 8.602 9.158 10.037
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.348.780 1.516.673 1.509.296 1.487.336 1.596.340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 478.248 507.735 531.818 484.225 460.753
I. Nợ ngắn hạn 471.079 500.929 525.018 477.951 455.264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 309.417 239.880 268.649 205.556 187.061
4. Người mua trả tiền trước 959 1.109 259 367 459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.602 10.028 1.062 18.175 15.101
6. Phải trả người lao động 31.824 26.171 26.259 24.079 23.773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.062 1.749 1.665 2.480 2.101
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 116.215 221.992 227.124 227.296 226.769
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.169 6.806 6.800 6.273 5.489
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.169 6.806 6.800 6.273 5.489
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 870.532 1.008.937 977.479 1.003.111 1.135.586
I. Vốn chủ sở hữu 870.532 1.008.937 977.479 1.003.111 1.135.586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 154.778 154.778 154.778 154.778 154.778
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -45.918 -45.918 -45.918 -45.918 -45.918
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 177.152 177.152 177.152 177.152 177.152
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 434.520 572.925 541.467 567.099 699.574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 322.714 427.761 552.649 521.190 546.822
- LNST chưa phân phối kỳ này 111.806 145.164 -11.182 45.909 152.752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.348.780 1.516.673 1.509.296 1.487.336 1.596.340