DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,17 | 9,70 | 8,30 | 35,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,23 | 3,05 | 3,39 | 20,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 1,57 | 1,50 | 0,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,89 | 2,03 | 1,63 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,49 | 117,78 | 91,56 | 90,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,49 | 28,74 | -22,26 | -1,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,61 | 15,20 | 16,63 | 16,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,11 | 5,42 | 5,76 | 21,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,49 | 70,69 | 73,94 | 98,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,70 | 79,51 | 97,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,40 | 27,31 | 10,61 | 90,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,79 | 80,20 | 119,59 | 175,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,58 | 19,22 | 31,20 | 32,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,79 | 124,00 | 114,03 | 256,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,31 | 16,46 | 18,75 | 26,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,70 | 2,90 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,71 | 0,35 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,47 | 0,53 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,89 | 1,03 | 0,63 | 0,71 |