DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,25 | 25,15 | 11,94 | 12,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,28 | 12,97 | 4,99 | 6,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,32 | 1,80 | 2,23 | 1,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,07 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 153,43 | 139,55 | 169,37 | 145,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,76 | -9,04 | 21,37 | -14,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,83 | 18,53 | 13,72 | 13,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,60 | 15,09 | 6,32 | 8,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 85,98 | 78,95 | 78,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,24 | 30,18 | 19,53 | 15,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,58 | 84,22 | 69,91 | 90,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,06 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,77 | 189,68 | 148,82 | 183,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,42 | 66,80 | 63,89 | 66,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,87 | 12,69 | 13,35 | 11,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,80 | 7,93 | 7,85 | 6,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,07 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,07 | 0,09 |