DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 5,42 | 5,09 | 2,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,06 | 9,62 | 7,23 | 3,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,26 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,63 | 3,53 | 2,66 | 3,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 470,44 | 706,58 | 1.454,19 | 1.308,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,10 | 50,20 | 105,81 | -10,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,32 | 26,58 | 23,51 | 19,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,52 | 18,02 | 14,44 | 12,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,95 | 65,62 | 64,76 | 48,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,53 | 81,33 | 77,31 | 57,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 672,39 | 654,17 | 482,42 | 592,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 424,03 | 446,62 | 442,42 | 965,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,42 | 98,89 | 128,63 | 153,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.098,06 | 1.032,01 | 858,15 | 1.411,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 611,83 | 599,36 | 984,67 | 2.664,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 1,43 | 1,40 | 2,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 0,96 | 0,83 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,55 | 0,38 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,73 | 2,69 | 1,76 | 2,32 |