DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | -2,93 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,19 | -13,86 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,38 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,23 | 64,06 | 57,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,67 | 2,94 | -10,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,18 | 1,26 | 16,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,44 | -10,77 | 2,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,02 | 128,70 | 4,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 100,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,04 | 121,37 | 121,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,00 | 59,46 | 87,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,72 | 10,21 | 9,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,11 | 190,55 | 198,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,27 | 40,60 | 45,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,44 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,02 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,68 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,33 |