DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,54 | 2,03 | 0,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,77 | 22,58 | 9,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,25 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 168,57 | 178,03 | 153,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,52 | 5,62 | -13,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,33 | 55,27 | 51,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53,16 | 52,32 | 43,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,04 | 46,36 | 27,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,25 | 93,09 | 81,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,70 | 90,63 | 114,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,45 | 15,84 | 22,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,38 | 108,17 | 116,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -237,65 | -215,85 | -215,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,42 | 0,49 | 0,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,49 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,95 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,25 | 1,20 |