DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,39 | 0,37 | 5,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 347,54 | 6,06 | 92,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,79 | 17,06 | 17,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,70 | -9,17 | 1,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,90 | 9,39 | 9,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 350,47 | 7,26 | 108,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,79 | 97,40 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,38 | 85,78 | 86,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 235,51 | 266,49 | 281,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,59 | 0,63 | 0,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,55 | 31,26 | 37,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 462,28 | 496,64 | 590,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,51 | 61,98 | 83,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,91 | 3,01 | 3,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,83 | 2,95 | 3,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,71 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,13 | 0,12 |