Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2009 2010 2011
Equity/Huy động % 23.83 21.83 23.65
Equity/Tổng tài sản % 11.12 9.30 10.63

Asset Quality

  Unit 2009 2010 2011
Interest-earning assets/Total assets % 96.32 88.70 93.64
Allowances for loan loss to Total loans % 1.65 2.06 2.64
Provisions for loan loss to Total loans % 0.48 1.72 1.42
Tỷ lệ cho vay/TTS % 44.93 48.17 52.71
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 23.83 21.83 23.65

Management Effectiveness

  Unit 2009 2010 2011
Assets % 23.86 29.92 8.68
Tăng trưởng tín dụng % 27.87 39.29 18.91
Tăng trưởng huy động vốn % 23.16 18.59 14.71

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2009 2010 2011
NIM % 2.60 2.42 2.31
ROA % 1.39 1.25 0.57
ROE % 12.53 13.48 5.34
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 63.19 72.99 55.43

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2009 2010 2011
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 96.26 113.06 117.21
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 72.78 51.38 29.49
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 6.59 1.49 0.34