Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 15.49 | 17.12 | 16.34 |
Equity/Tổng tài sản | % | 9.81 | 10.42 | 9.81 |
Asset Quality
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 93.09 | 94.01 | 95.71 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.41 | 2.60 | 1.88 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 2.43 | 1.95 | 1.14 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.44 | 61.58 | 63.45 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15.49 | 17.12 | 16.34 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 22.66 | 19.99 | 29.71 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 20.70 | 26.44 | 33.66 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 23.71 | 15.31 | 27.94 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 5.10 | 5.76 | 4.87 |
ROA | % | 2.18 | 2.49 | 2.23 |
ROE | % | 22.19 | 23.90 | 22.70 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 68.16 | 68.78 | 73.06 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 92.23 | 101.13 | 105.65 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.12 | 18.13 | 28.30 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.97 | 0.93 | 7.80 |