Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
296,396
|
287,099
|
473,175
|
961,626
|
599,597
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
243
|
Doanh thu thuần
|
296,396
|
287,099
|
473,175
|
961,626
|
599,355
|
Giá vốn hàng bán
|
253,246
|
251,002
|
415,794
|
807,231
|
543,398
|
Lợi nhuận gộp
|
43,149
|
36,097
|
57,381
|
154,395
|
55,957
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,770
|
415
|
1,103
|
215
|
2,047
|
Chi phí tài chính
|
11,621
|
10,839
|
10,629
|
21,150
|
23,677
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,446
|
10,546
|
9,992
|
18,463
|
18,065
|
Chi phí bán hàng
|
4,861
|
2,569
|
2,161
|
2,493
|
6,154
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,004
|
9,696
|
13,203
|
17,369
|
12,196
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,434
|
13,409
|
32,490
|
113,598
|
15,977
|
Thu nhập khác
|
3,420
|
5,926
|
6,394
|
658
|
652
|
Chi phí khác
|
921
|
704
|
2,747
|
1,079
|
1,745
|
Lợi nhuận khác
|
2,499
|
5,222
|
3,647
|
-421
|
-1,094
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,932
|
18,630
|
36,137
|
113,177
|
14,883
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,785
|
4,592
|
7,773
|
22,851
|
3,170
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,785
|
4,592
|
7,773
|
22,851
|
3,170
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,147
|
14,038
|
28,365
|
90,326
|
11,714
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,147
|
14,038
|
28,365
|
90,326
|
11,714
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|