TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,162,952
|
8,682,963
|
7,816,012
|
6,393,721
|
9,351,480
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,373
|
43,231
|
50,077
|
62,329
|
42,079
|
1. Tiền
|
72,373
|
43,231
|
50,077
|
62,329
|
42,079
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,896,244
|
7,608,744
|
6,477,821
|
5,084,701
|
8,370,378
|
1. Phải thu khách hàng
|
966,673
|
1,350,808
|
1,424,618
|
2,000,845
|
1,646,986
|
2. Trả trước cho người bán
|
766,151
|
798,764
|
850,956
|
1,227,096
|
1,843,142
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,171,524
|
1,510,496
|
2,356,348
|
455,397
|
2,361,159
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,329
|
-80,613
|
-96,861
|
-90,419
|
-65,279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,119,398
|
981,136
|
1,258,181
|
1,221,646
|
921,059
|
1. Hàng tồn kho
|
1,121,740
|
983,477
|
1,260,523
|
1,223,988
|
923,401
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,342
|
-2,342
|
-2,342
|
-2,342
|
-2,342
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
74,937
|
49,852
|
29,933
|
25,045
|
17,964
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38,911
|
14,466
|
11,310
|
9,141
|
4,342
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32,887
|
31,851
|
15,488
|
12,764
|
10,482
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,139
|
3,536
|
3,135
|
3,139
|
3,139
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,788,466
|
11,896,937
|
13,096,683
|
15,102,551
|
12,176,304
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,434,040
|
2,524,031
|
1,055,437
|
3,299,391
|
495,700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
697,199
|
342,908
|
35,467
|
2,000,490
|
221,526
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-24,288
|
-17,526
|
-18,060
|
-17,526
|
-18,060
|
II. Tài sản cố định
|
3,821,994
|
3,990,711
|
5,711,254
|
5,598,765
|
5,398,639
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,560,311
|
3,732,348
|
5,454,963
|
5,344,547
|
5,146,493
|
- Nguyên giá
|
4,618,731
|
4,865,667
|
6,822,974
|
6,777,201
|
6,450,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,058,420
|
-1,133,319
|
-1,368,011
|
-1,432,654
|
-1,303,762
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
261,683
|
258,363
|
256,291
|
254,218
|
252,146
|
- Nguyên giá
|
291,426
|
290,178
|
290,178
|
290,178
|
288,535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,743
|
-31,815
|
-33,888
|
-35,960
|
-36,390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
59,975
|
59,318
|
37,133
|
36,661
|
36,188
|
- Nguyên giá
|
74,076
|
74,076
|
47,004
|
47,004
|
47,004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,100
|
-14,758
|
-9,870
|
-10,343
|
-10,816
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
441,690
|
484,157
|
449,157
|
449,157
|
498,219
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
20,484
|
16,889
|
16,889
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,049,961
|
1,049,961
|
1,049,961
|
1,049,961
|
1,049,961
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-608,271
|
-586,288
|
-617,693
|
-617,693
|
-551,742
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
384,850
|
360,398
|
349,021
|
315,507
|
312,632
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
373,668
|
343,892
|
329,795
|
298,086
|
288,996
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,182
|
16,506
|
19,225
|
17,422
|
23,636
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,951,418
|
20,579,900
|
20,912,695
|
21,496,273
|
21,527,784
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,710,946
|
15,253,667
|
15,690,008
|
15,952,656
|
14,801,919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,970,008
|
10,186,854
|
9,820,033
|
10,409,749
|
10,607,777
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,460,410
|
4,145,322
|
4,114,789
|
3,930,391
|
4,828,569
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
535,229
|
641,958
|
937,729
|
1,207,886
|
1,142,274
|
4. Người mua trả tiền trước
|
629,650
|
1,017,256
|
414,692
|
669,524
|
897,806
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,124
|
4,074
|
12,235
|
53,406
|
52,432
|
6. Phải trả người lao động
|
80,013
|
78,216
|
72,575
|
99,952
|
95,023
|
7. Chi phí phải trả
|
3,850,493
|
4,169,523
|
4,116,155
|
4,284,035
|
3,381,423
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
406,986
|
130,402
|
151,754
|
164,452
|
210,146
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,740,938
|
5,066,813
|
5,869,975
|
5,542,907
|
4,194,142
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,817
|
307,667
|
812,454
|
727,274
|
395,544
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,818,660
|
3,999,630
|
3,970,110
|
3,848,418
|
3,081,683
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
418,756
|
416,007
|
398,607
|
389,907
|
380,447
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,468
|
5,365
|
5,365
|
5,365
|
5,365
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,240,473
|
5,326,233
|
5,222,687
|
5,543,617
|
6,725,865
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,240,473
|
5,326,233
|
5,222,687
|
5,543,617
|
6,725,865
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
-1,377,164
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,230,477
|
0
|
-1,583,375
|
-1,588,233
|
-1,512,964
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
282,411
|
282,411
|
282,411
|
283,783
|
279,895
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,289,531
|
-3,050,307
|
-2,959,485
|
-2,640,552
|
-1,633,549
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
204,077
|
197,300
|
209,144
|
214,626
|
318,490
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,951,418
|
20,579,900
|
20,912,695
|
21,496,273
|
21,527,784
|