単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63,516 77,183 99,347 85,723 89,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,516 13,518 7,338 1,479 302
1. Tiền 4,516 3,468 2,217 1,479 302
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,050 5,121 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,336 9,762 7,636 5,891 5,144
1. Phải thu khách hàng 1,776 2,790 2,589 3,276 5,382
2. Trả trước cho người bán 2,053 4,268 3,041 1,844 509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 513 3,996 3,399 2,165 654
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,006 -1,292 -1,393 -1,395 -1,400
IV. Tổng hàng tồn kho 55,597 53,576 83,441 77,530 83,043
1. Hàng tồn kho 55,597 53,576 83,441 77,530 91,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -8,384
V. Tài sản ngắn hạn khác 67 327 932 823 937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67 327 324 216 315
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 608 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 608 0 623
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,111 53,561 43,455 36,208 27,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,281 34,991 32,921 26,113 20,543
1. Tài sản cố định hữu hình 38,281 34,991 32,921 26,113 20,543
- Nguyên giá 82,322 85,851 90,411 86,992 86,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,041 -50,859 -57,490 -60,879 -66,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,737 18,569 10,534 10,083 6,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,737 18,569 10,534 10,083 6,822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,627 130,743 142,802 121,931 116,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,421 35,160 70,459 76,127 104,876
I. Nợ ngắn hạn 104,947 35,160 70,459 76,127 104,876
1. Vay và nợ ngắn 41,035 9,719 33,264 41,898 40,099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,980 16,055 22,525 20,332 50,894
4. Người mua trả tiền trước 4 7 24 4 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14 1,195 19 19 0
6. Phải trả người lao động 641 3,944 9,327 3,861 3,987
7. Chi phí phải trả 33 1,958 1,253 1,315 924
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,858 386 284 4,751 6,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1,771 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,474 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,474 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 206 95,583 72,343 45,804 11,917
I. Vốn chủ sở hữu 206 95,583 72,343 45,804 11,917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 978 978 978 978 978
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,049 9,049 22,715 25,310 25,310
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49,821 45,556 8,650 -20,484 -54,371
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,382 125 3,764 3,948 2,791
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,627 130,743 142,802 121,931 116,792