TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,027,169
|
1,948,178
|
2,184,626
|
2,228,081
|
2,471,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,728
|
14,190
|
26,948
|
19,947
|
160,639
|
1. Tiền
|
54,728
|
14,190
|
26,948
|
19,947
|
160,639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,874
|
1,874
|
1,874
|
2,174
|
52,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,297,904
|
1,303,479
|
1,499,584
|
1,582,468
|
1,606,199
|
1. Phải thu khách hàng
|
915,965
|
969,031
|
1,108,733
|
1,210,970
|
1,238,055
|
2. Trả trước cho người bán
|
99,354
|
106,379
|
170,367
|
160,659
|
189,299
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
288,788
|
234,573
|
226,988
|
217,344
|
185,349
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,203
|
-6,504
|
-6,504
|
-6,504
|
-6,504
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
646,532
|
612,163
|
641,301
|
612,371
|
642,260
|
1. Hàng tồn kho
|
646,532
|
612,163
|
641,301
|
612,371
|
642,260
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,130
|
16,472
|
14,918
|
11,121
|
9,657
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,410
|
209
|
377
|
4,849
|
4,489
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,916
|
6,582
|
2,961
|
600
|
359
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,804
|
9,681
|
11,580
|
5,672
|
4,809
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
687,634
|
667,676
|
658,823
|
650,272
|
700,679
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
561
|
561
|
561
|
561
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
561
|
561
|
561
|
561
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
336,660
|
331,983
|
327,217
|
322,651
|
326,175
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
336,552
|
328,489
|
323,861
|
319,432
|
322,832
|
- Nguyên giá
|
396,935
|
393,589
|
393,614
|
393,902
|
400,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,383
|
-65,100
|
-69,754
|
-74,470
|
-78,008
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
3,353
|
3,247
|
3,141
|
3,054
|
- Nguyên giá
|
0
|
3,398
|
3,398
|
3,398
|
3,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-45
|
-151
|
-257
|
-344
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
108
|
141
|
110
|
79
|
289
|
- Nguyên giá
|
961
|
1,025
|
1,025
|
1,025
|
1,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-853
|
-884
|
-915
|
-946
|
-965
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71,353
|
70,810
|
70,268
|
69,725
|
69,183
|
- Nguyên giá
|
77,144
|
77,144
|
77,144
|
77,144
|
77,144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,792
|
-6,334
|
-6,877
|
-7,419
|
-7,962
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
247,596
|
221,814
|
222,554
|
222,262
|
270,115
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
191,822
|
166,039
|
166,479
|
166,488
|
206,241
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,875
|
8,875
|
8,875
|
8,875
|
8,875
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,550
|
38,032
|
33,747
|
33,592
|
33,124
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,550
|
38,032
|
33,747
|
33,592
|
33,124
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,714,803
|
2,615,854
|
2,843,448
|
2,878,353
|
3,171,683
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,048,623
|
1,952,560
|
2,179,334
|
2,211,212
|
2,502,067
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,883,458
|
1,799,953
|
2,035,841
|
2,071,818
|
2,364,774
|
1. Vay và nợ ngắn
|
909,540
|
1,009,442
|
1,174,074
|
1,180,844
|
1,287,719
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
790,440
|
623,645
|
643,996
|
682,694
|
722,155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
110,602
|
120,999
|
124,377
|
120,457
|
292,555
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,618
|
1,085
|
2,574
|
4,013
|
2,287
|
6. Phải trả người lao động
|
10,959
|
7,242
|
8,487
|
9,328
|
14,830
|
7. Chi phí phải trả
|
503
|
1,054
|
1,442
|
695
|
497
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
53,315
|
33,009
|
78,779
|
73,139
|
44,621
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
931
|
931
|
625
|
599
|
530
|
II. Nợ dài hạn
|
165,165
|
152,607
|
143,493
|
139,393
|
137,293
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
165,165
|
152,607
|
143,493
|
139,393
|
137,293
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
666,180
|
663,294
|
664,114
|
667,141
|
669,616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
666,180
|
663,294
|
664,114
|
667,141
|
669,616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
506,819
|
506,819
|
506,819
|
506,819
|
506,819
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,568
|
67,568
|
67,568
|
67,568
|
67,568
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,959
|
56,336
|
57,720
|
60,643
|
62,947
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
627
|
227
|
176
|
50
|
-422
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
19,834
|
19,570
|
19,007
|
19,112
|
19,283
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,714,803
|
2,615,854
|
2,843,448
|
2,878,353
|
3,171,683
|