単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 892,030 619,985 746,448 942,102 1,028,269
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 892,030 619,985 746,448 942,102 1,028,269
Giá vốn hàng bán 825,189 553,003 680,969 891,772 948,199
Lợi nhuận gộp 66,841 66,983 65,479 50,330 80,070
Doanh thu hoạt động tài chính 10,946 8,680 9,893 10,514 7,535
Chi phí tài chính 300 188 208 92 1,266
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 1,142
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,962 36,347 35,641 32,181 43,696
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,525 39,127 39,523 28,571 42,643
Thu nhập khác 346 205 371 981 6
Chi phí khác 591 271 478 518 307
Lợi nhuận khác -245 -66 -107 463 -301
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,279 39,062 39,416 29,034 42,342
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,229 2,526 2,837 1,707 2,795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -557 -196 -293 -133 -257
Chi phí thuế TNDN 1,671 2,330 2,544 1,574 2,539
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,608 36,732 36,872 27,460 39,803
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,608 36,732 36,872 27,460 39,803
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)