単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 603,931 1,017,459 719,355 745,366 1,087,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,032 102,965 156,227 29,163 324,710
1. Tiền 8,179 28,321 151,120 25,581 303,283
2. Các khoản tương đương tiền 7,853 74,643 5,107 3,582 21,427
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,977 413,743 371,985 519,722 486,195
1. Phải thu khách hàng 198,883 241,074 297,383 262,099 412,749
2. Trả trước cho người bán 16,384 19,705 12,275 55,567 78,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,248 197,786 83,715 217,707 10,298
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,538 -44,822 -21,387 -15,651 -15,508
IV. Tổng hàng tồn kho 354,607 457,909 169,905 173,984 245,918
1. Hàng tồn kho 354,607 468,544 187,827 184,619 256,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -10,635 -17,922 -10,635 -10,635
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,816 42,842 21,238 22,497 30,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,963 2,909 525 537 1,478
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,132 39,825 19,917 20,851 27,571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 721 108 796 1,109 1,196
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189,327 169,230 124,956 113,251 110,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,937 1,979 1,824 1,918 2,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,420 1,979 1,824 1,918 2,145
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,523 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165,907 152,612 97,998 86,736 84,356
1. Tài sản cố định hữu hình 160,528 147,443 93,878 82,760 80,523
- Nguyên giá 438,761 447,918 307,501 287,314 296,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,233 -300,475 -213,623 -204,554 -216,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,379 5,168 4,121 3,977 3,833
- Nguyên giá 6,446 6,446 5,022 5,022 5,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,067 -1,277 -902 -1,046 -1,189
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,477 3,381 3,284 3,187 3,091
- Nguyên giá 5,686 5,686 5,686 5,686 5,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,209 -2,305 -2,402 -2,499 -2,595
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100 100 12,055 7,988 6,760
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 100 100 34,390 38,890 38,890
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -22,335 -30,902 -32,130
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,728 10,805 9,795 8,839 12,755
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,319 10,396 8,715 7,669 11,842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 409 1,079 1,171 912
3. Tài sản dài hạn khác 409 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 793,259 1,186,689 844,311 858,617 1,197,376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 514,426 844,200 482,924 477,127 789,489
I. Nợ ngắn hạn 508,911 818,610 464,426 466,292 779,814
1. Vay và nợ ngắn 242,201 425,095 208,981 258,127 279,399
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129,958 159,791 47,337 28,716 157,621
4. Người mua trả tiền trước 25,951 124,446 169,353 132,863 272,564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,639 33,338 11,521 10,862 16,315
6. Phải trả người lao động 14,433 14,629 4,753 4,659 6,019
7. Chi phí phải trả 3,466 8,897 10,057 21,996 38,939
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 81,383 51,349 10,819 7,338 7,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,515 25,590 18,499 10,835 9,674
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,129 1,007 289 164 164
4. Vay và nợ dài hạn 1,973 150 1,616 2,063 1,406
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 19,958 3,677 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2,458 2,716 0 686
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 278,833 342,490 361,387 381,490 407,888
I. Vốn chủ sở hữu 278,833 342,490 361,387 381,490 407,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154,574 154,574 154,574 320,044 320,647
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,767 25,767 31,266 5,499 5,333
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,296 1,296 1,296 1,296 1,296
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 137,816 137,816 137,681 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -103,610 -30,872 2,036 23,405 49,434
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 698 1,065 834 968 1,098
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 62,990 53,909 34,535 31,246 31,177
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 793,259 1,186,689 844,311 858,617 1,197,376