単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 739,881 819,056 860,085 935,441 1,012,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,163 16,518 47,499 218,777 324,710
1. Tiền 25,581 14,018 46,869 217,707 303,283
2. Các khoản tương đương tiền 3,582 2,500 630 1,070 21,427
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 511,970 527,814 511,445 364,159 411,153
1. Phải thu khách hàng 252,705 225,759 249,171 259,639 337,676
2. Trả trước cho người bán 55,805 98,132 105,046 105,345 78,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 69,112 219,573 172,687 14,634 10,279
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,651 -15,651 -15,458 -15,458 -15,458
IV. Tổng hàng tồn kho 176,260 243,439 268,764 316,094 246,384
1. Hàng tồn kho 186,895 254,074 279,399 326,729 257,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,635 -10,635 -10,635 -10,635 -10,635
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,487 31,286 32,378 36,411 29,758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560 2,441 1,989 1,735 1,478
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,824 27,049 28,842 33,385 27,176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,103 1,792 1,547 1,291 1,103
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 4 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113,123 111,499 116,838 113,751 109,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,918 2,096 2,096 2,096 2,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,918 2,096 2,096 2,096 2,145
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86,690 83,245 90,972 87,863 83,580
1. Tài sản cố định hữu hình 82,714 79,304 87,067 83,994 79,747
- Nguyên giá 287,011 287,011 298,484 299,208 296,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,297 -207,706 -211,417 -215,214 -217,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,977 3,941 3,905 3,869 3,833
- Nguyên giá 5,022 5,022 5,022 5,022 5,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,046 -1,082 -1,118 -1,154 -1,189
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,187 3,163 3,139 3,115 3,091
- Nguyên giá 5,686 5,686 5,686 5,686 5,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,499 -2,523 -2,547 -2,571 -2,595
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,988 7,988 7,305 7,305 6,760
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 38,890 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 38,890 38,890 0 38,890 38,890
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -30,902 -30,902 -31,585 -31,585 -32,130
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,758 8,389 13,326 13,372 12,910
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,678 7,316 12,256 12,304 11,842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,079 1,072 1,070 1,069 1,068
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 853,004 930,555 976,923 1,049,192 1,121,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 468,952 562,365 597,079 665,236 714,050
I. Nợ ngắn hạn 455,955 550,658 587,683 653,691 703,056
1. Vay và nợ ngắn 256,971 260,309 251,177 261,832 278,157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,695 61,461 114,685 181,093 157,621
4. Người mua trả tiền trước 123,591 185,634 172,311 147,560 197,096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,022 9,348 10,249 13,422 16,353
6. Phải trả người lao động 4,659 2,260 2,837 4,890 6,038
7. Chi phí phải trả 21,419 23,749 27,203 34,288 38,930
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,630 6,982 764 9,352 7,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 6,933 0 0
II. Nợ dài hạn 12,997 11,707 9,396 11,544 10,993
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 169 164 164 164 164
4. Vay và nợ dài hạn 3,219 2,469 1,219 2,901 2,647
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 384,052 368,190 379,843 383,956 407,642
I. Vốn chủ sở hữu 384,052 368,190 379,843 383,956 407,642
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320,044 320,647 320,647 320,647 320,647
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,499 5,333 5,333 5,333 5,333
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,296 1,296 1,296 1,296 1,296
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,794 12,093 23,486 26,423 49,187
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 968 916 1,524 1,254 1,098
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 31,418 28,820 29,081 30,256 31,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 853,004 930,555 976,923 1,049,192 1,121,692