I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84,919
|
87,006
|
106,633
|
104,230
|
99,946
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75,335
|
-78,769
|
-69,216
|
-96,716
|
-80,921
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,995
|
-2,931
|
-4,806
|
-4,002
|
-4,205
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,075
|
-1,041
|
-3,460
|
-289
|
-1,026
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,347
|
899
|
2,186
|
1,609
|
1,429
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,897
|
-2,666
|
-6,232
|
-4,796
|
-2,314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,964
|
2,497
|
25,104
|
36
|
12,908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,822
|
-435
|
-6,959
|
-1,745
|
-1,810
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
11
|
18
|
260
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
0
|
-43
|
-7,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
0
|
1
|
7,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-642
|
0
|
0
|
0
|
-750
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,833
|
588
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
659
|
182
|
759
|
837
|
622
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,972
|
335
|
-6,231
|
-890
|
-1,679
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4,465
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-755
|
-982
|
-3,507
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-265
|
-3,000
|
-2,035
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,829
|
-1,213
|
-3,067
|
-4,551
|
-4,775
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,450
|
-5,195
|
-8,609
|
-86
|
-4,775
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,558
|
-2,363
|
10,264
|
-940
|
6,454
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,007
|
7,450
|
5,087
|
15,351
|
14,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,450
|
5,087
|
15,351
|
14,411
|
20,865
|