単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,375 161,422 144,812 108,560 72,551
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 118 140
Doanh thu thuần 154,375 161,304 144,672 108,560 72,551
Giá vốn hàng bán 136,315 144,994 133,968 95,064 56,425
Lợi nhuận gộp 18,060 16,311 10,704 13,496 16,126
Doanh thu hoạt động tài chính 72 9 285 20 2
Chi phí tài chính 3,764 2,938 2,454 4,103 2,631
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,764 2,938 2,454 4,103 2,631
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,866 10,688 9,527 9,518 13,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,502 2,695 -992 -105 159
Thu nhập khác 22 132 2,861 806 256
Chi phí khác 919 807 1,271 211 134
Lợi nhuận khác -897 -675 1,590 595 123
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,605 2,020 598 490 282
Chi phí thuế TNDN hiện hành 778 369 536 426 176
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 778 369 536 426 176
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,827 1,651 63 64 106
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,827 1,651 63 64 106
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)