I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
141,794
|
181,990
|
-12,411
|
67,926
|
195,233
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,409
|
15,453
|
42,724
|
27,549
|
-4,609
|
- Khấu hao TSCĐ
|
41,956
|
42,167
|
59,706
|
60,910
|
43,616
|
- Các khoản dự phòng
|
81
|
-632
|
5,773
|
-3,553
|
207
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28
|
204
|
-51
|
143
|
-39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,336
|
-27,047
|
-23,330
|
-30,433
|
-48,393
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
735
|
761
|
625
|
483
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
166,203
|
197,443
|
30,312
|
95,475
|
190,624
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,123
|
15,378
|
-3,161
|
-19,948
|
106,487
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
45,619
|
-2,854
|
-116,773
|
76,162
|
84,594
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,459
|
24,510
|
46,781
|
-66,869
|
-23,122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,985
|
-789
|
1,351
|
-4,135
|
3,206
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-735
|
-761
|
-625
|
-483
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,034
|
-38,496
|
-15,555
|
-2,655
|
-42,866
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
204,703
|
194,430
|
-57,670
|
77,546
|
318,924
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,686
|
-79,533
|
-31,013
|
-9,971
|
-9,059
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87
|
298
|
168
|
8,338
|
155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-323,000
|
-595,000
|
-381,400
|
-449,320
|
-805,976
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
163,009
|
458,000
|
460,000
|
381,400
|
469,320
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
11,541
|
23,529
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
29,075
|
20,251
|
27,038
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-161,049
|
-192,706
|
76,830
|
-49,302
|
-318,522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,424
|
60,841
|
253,765
|
156,892
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63,424
|
-60,841
|
-253,765
|
-156,892
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,757
|
-6,758
|
-20,271
|
-20,271
|
-20,271
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,757
|
-6,758
|
-20,271
|
-20,271
|
-20,271
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,898
|
-5,033
|
-1,111
|
7,973
|
-19,870
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,281
|
41,191
|
36,150
|
35,023
|
42,866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
-7
|
-17
|
-130
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,191
|
36,150
|
35,023
|
42,866
|
22,990
|