I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-76,643
|
-78,926
|
-9,257
|
-25,484
|
-82,090
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,856
|
34,076
|
1,665
|
831
|
82,418
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,979
|
3,861
|
366
|
261
|
287
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,402
|
-544
|
0
|
0
|
-1,365
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29
|
-1,251
|
-1,203
|
114
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
36,307
|
32,010
|
2,503
|
457
|
83,496
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-41,787
|
-44,850
|
-7,592
|
-24,653
|
328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,084
|
36,525
|
31,902
|
7,333
|
5,849
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
110,289
|
37,469
|
2,655
|
16,950
|
-558
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,724
|
-18,392
|
-12,818
|
1,623
|
-148
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,187
|
114
|
0
|
0
|
-4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,129
|
-9,161
|
-98
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
-7
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32
|
-13
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,167
|
1,692
|
14,048
|
1,252
|
5,460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,201
|
0
|
-2,572
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,000
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
89
|
2
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,971
|
3,089
|
1,203
|
31
|
-2,571
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,135
|
151,297
|
530
|
5,027
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67,157
|
-158,645
|
-11,960
|
-2,907
|
-2,736
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,023
|
-7,348
|
-11,430
|
2,120
|
-2,736
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,174
|
-2,567
|
3,821
|
3,403
|
153
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,749
|
2,923
|
28
|
3,849
|
7,252
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,923
|
356
|
3,849
|
7,252
|
7,405
|