単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,555 41,332 15,162 11,107 11,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,627 6,369 9,644 9,781 303
1. Tiền 805 307 683 9,781 303
2. Các khoản tương đương tiền 7,822 6,062 8,962 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 1 4,001 5 3
1. Đầu tư ngắn hạn 11 11 11 11 11
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -9 -10 -10 -6 -8
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,625 34,752 1,229 972 10,011
1. Phải thu khách hàng 114,414 95,061 61,990 52,745 51,986
2. Trả trước cho người bán 5,724 5,704 5,710 5,710 5,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,630 34,730 1,382 1,139 10,178
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,143 -100,743 -67,854 -58,622 -57,863
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 429
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 301 210 287 349 360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 169 210 287 349 360
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 132 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67,484 48,849 40,051 18,211 17,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,942 38,903 35,219 13,559 12,855
1. Tài sản cố định hữu hình 32,232 26,281 20,334 6,648 6,087
- Nguyên giá 84,710 72,482 68,540 30,942 30,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,478 -46,202 -48,206 -24,294 -24,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,710 12,622 14,885 6,911 6,768
- Nguyên giá 13,401 13,401 16,270 8,389 8,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -691 -779 -1,385 -1,478 -1,621
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,811 9,018 3,930 3,764 3,740
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,154 5,250 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -343 -232 -70 -236 -260
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,907 105 79 64 57
1. Chi phí trả trước dài hạn 152 105 79 64 57
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,756 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,040 90,181 55,213 29,318 28,581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 194,782 183,452 138,768 110,640 118,500
I. Nợ ngắn hạn 194,782 183,452 138,768 110,640 118,500
1. Vay và nợ ngắn 147,245 125,512 73,192 33,357 33,567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 53 34 19 7 597
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 140 802
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38 6 0 223 89
6. Phải trả người lao động 0 0 96 60 1,965
7. Chi phí phải trả 47,119 57,572 65,131 76,281 80,412
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 276 276 278 519 1,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -70,742 -93,271 -83,555 -81,322 -89,919
I. Vốn chủ sở hữu -70,742 -93,271 -83,555 -81,322 -89,919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119,600 119,600 119,600 119,600 119,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 37,281 37,281 37,281 37,281 37,281
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -227,624 -250,152 -240,436 -237,657 -246,233
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52 52 52 52 52
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 -546 -567
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,040 90,181 55,213 29,318 28,581