Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 231.919 107.197 171.556 184.444 212.335
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -231.933 -113.230 -156.144 -11.932 -275.324
3. Tiền chi trả cho người lao động -12.971 -5.741 -17.032 -26
4. Tiền chi trả lãi vay -5.494 -6.148 -6.010 -5.907 -5.282
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -20.091
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 54.575 63.245 36.903 39.069 144.911
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.202 -3.712 -41.869 -36.385 -19.231
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30.894 41.611 -32.688 169.264 57.408
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36.900
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.258
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -115.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 637
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 909
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.900 8.166 -114.363 -20.000
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34.300 47.993 64.833 11.666 31.900
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -44.229 -88.861 -44.869 -72.820 -52.049
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.779 -323
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.930 -40.867 18.184 -61.154 -20.471
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15.936 744 -6.338 -6.253 16.937
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.749 15.813 16.557 10.158 4.326
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.813 16.557 10.158 3.904 21.263