1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.329.566
|
7.802.017
|
4.772.780
|
13.944.993
|
20.137.569
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
36.649
|
18.207
|
14.366
|
110.933
|
105.015
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.292.917
|
7.783.809
|
4.758.414
|
13.834.060
|
20.032.554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.956.932
|
6.354.734
|
5.444.125
|
7.276.460
|
8.109.851
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.335.985
|
1.429.075
|
-685.711
|
6.557.600
|
11.922.703
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.317.816
|
2.220.248
|
3.250.276
|
4.119.678
|
2.501.348
|
7. Chi phí tài chính
|
511.417
|
957.468
|
204.509
|
90.706
|
410.365
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
95.803
|
96.852
|
89.213
|
72.168
|
66.913
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
385.756
|
162.462
|
50.531
|
196.045
|
274.742
|
9. Chi phí bán hàng
|
370.188
|
146.275
|
85.056
|
219.501
|
339.666
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
918.296
|
629.424
|
1.316.163
|
1.743.648
|
3.355.170
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.239.656
|
2.078.619
|
1.009.368
|
8.819.469
|
10.593.592
|
12. Thu nhập khác
|
83.452
|
9.417
|
9.789
|
14.713
|
28.833
|
13. Chi phí khác
|
6.826
|
387
|
540
|
1.045
|
2.821
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
76.627
|
9.030
|
9.249
|
13.669
|
26.012
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.316.282
|
2.087.649
|
1.018.617
|
8.833.137
|
10.619.604
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.973.348
|
377.411
|
450.446
|
1.837.901
|
2.044.360
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11
|
-2.200
|
-108.424
|
-132.103
|
3.340
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.973.359
|
375.211
|
342.021
|
1.705.798
|
2.047.700
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.342.923
|
1.712.438
|
676.596
|
7.127.339
|
8.571.904
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.037
|
345.811
|
325.855
|
5.529
|
10.005
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.329.886
|
1.366.627
|
350.741
|
7.121.811
|
8.561.899
|