1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
450.906
|
490.036
|
1.168.012
|
777.135
|
197.248
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
450.906
|
490.036
|
1.168.012
|
777.135
|
197.248
|
4. Giá vốn hàng bán
|
340.661
|
332.257
|
758.816
|
569.945
|
140.675
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.245
|
157.779
|
409.196
|
207.190
|
56.573
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.731
|
34.401
|
22.385
|
114.355
|
49.211
|
7. Chi phí tài chính
|
12.141
|
14.842
|
32.380
|
59.343
|
72.751
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.769
|
14.785
|
34.879
|
54.709
|
27.840
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-1.035
|
-441
|
-147
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.165
|
27.836
|
65.886
|
54.672
|
23.750
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59.233
|
70.993
|
67.013
|
56.301
|
42.115
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42.437
|
77.474
|
265.861
|
151.081
|
-32.832
|
12. Thu nhập khác
|
9.665
|
12.088
|
11.527
|
20.540
|
10.491
|
13. Chi phí khác
|
9.562
|
3.848
|
6.384
|
33.388
|
17.545
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
104
|
8.240
|
5.143
|
-12.848
|
-7.054
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.541
|
85.714
|
271.004
|
138.234
|
-39.886
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.859
|
23.260
|
64.239
|
25.097
|
6.758
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
5.279
|
5.237
|
-8.227
|
85
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.859
|
28.539
|
69.477
|
16.870
|
6.843
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.682
|
57.175
|
201.528
|
121.364
|
-46.730
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
13
|
56
|
155
|
2.024
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.682
|
57.168
|
201.471
|
121.209
|
-48.754
|