Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.815 39.339 76.550 74.394 63.162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.086 2.108 810 211 137
1. Tiền 3.086 2.108 810 211 137
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.986 21.169 8.713 58.483 59.271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.512 18.563 6.750 33.201 19.833
2. Trả trước cho người bán 205 2 1.929 13.802 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 11.180 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.800 2.500 0 0 39.074
6. Phải thu ngắn hạn khác 469 103 34 300 363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 19.537 15.729 66.727 15.126 3.692
1. Hàng tồn kho 19.537 15.729 66.926 15.126 3.692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -199 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 206 333 300 574 63
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 30
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 190 0 0 140 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 333 300 434 33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74.195 71.922 41.291 41.199 41.013
I. Các khoản phải thu dài hạn 70.000 0 0 0 40.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 70.000 0 0 0 40.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.127 1.922 1.291 1.149 1.013
1. Tài sản cố định hữu hình 4.006 1.898 1.276 1.140 1.010
- Nguyên giá 10.874 7.712 7.182 2.938 2.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.867 -5.814 -5.906 -1.798 -1.929
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 121 25 15 9 3
- Nguyên giá 210 222 222 210 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -89 -197 -207 -201 -27
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 70.000 40.000 40.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 40.000 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 70.000 0 40.000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 68 0 0 50 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 68 0 0 50 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143.010 111.261 117.841 115.593 104.175
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.505 7.602 14.051 11.699 155
I. Nợ ngắn hạn 38.505 7.602 14.051 11.699 155
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.283 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.243 6.575 11.655 10.701 0
4. Người mua trả tiền trước 234 0 115 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111 579 627 754 0
6. Phải trả người lao động 176 0 0 89 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.178 293 1.500 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281 155 155 155 155
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 104.505 103.660 103.789 103.894 104.020
I. Vốn chủ sở hữu 104.505 103.660 103.789 103.894 104.020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 598 598 598 598 598
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.907 3.062 3.192 3.296 3.422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.105 3.907 3.062 3.192 3.296
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.803 -846 130 104 126
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143.010 111.261 117.841 115.593 104.175