Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 155.551 187.793 247.194 280.330 282.474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.591 15.755 25.268 41.230 12.684
1. Tiền 20.591 15.755 25.268 41.230 11.774
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 910
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.500 1.500 0 0 17.570
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500 0 0 17.570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.551 132.901 169.872 176.028 210.185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.602 42.024 29.690 48.499 66.819
2. Trả trước cho người bán 57.094 21.238 29.368 56.720 100.342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 488
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 63.004 93.075 53.141 23.222
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.855 6.635 17.739 17.669 20.349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1.034
IV. Tổng hàng tồn kho 30.821 36.328 49.366 57.198 38.529
1. Hàng tồn kho 32.497 38.004 51.042 58.874 40.205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.676 -1.676 -1.676 -1.676 -1.676
V. Tài sản ngắn hạn khác 88 1.310 2.687 5.874 3.506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 204 121 79 112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 88 561 1.839 5.004 3.394
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 545 726 790 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.037 21.626 32.630 36.081 48.651
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 511 511 511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 511 511 511
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.841 7.752 6.535 7.360 14.955
1. Tài sản cố định hữu hình 8.841 7.752 6.535 7.360 14.955
- Nguyên giá 12.062 12.155 10.856 12.962 20.741
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.221 -4.403 -4.321 -5.601 -5.787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.466 3.801 13.019 14.296 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.466 3.801 13.019 14.296 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 1.000 15.022
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 15.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 1.000 22
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.731 10.073 12.565 12.913 18.163
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.731 10.073 12.565 12.913 18.163
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184.588 209.419 279.823 316.411 331.125
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141.418 164.907 231.461 267.714 281.274
I. Nợ ngắn hạn 141.418 164.907 231.461 266.088 280.779
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.696 81.187 102.686 71.112 117.830
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.606 41.639 36.613 57.875 43.661
4. Người mua trả tiền trước 8.912 23.276 47.868 87.983 72.629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 671 1.365 5.466 19.696 25.344
6. Phải trả người lao động 1.156 1.031 1.492 1.846 2.389
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.582 15.442 34.611 26.210 15.465
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 794 968 2.724 1.365 3.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 41
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 1.626 495
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 1.626 495
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.170 44.512 48.362 48.697 49.851
I. Vốn chủ sở hữu 43.170 44.512 48.362 48.697 49.851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 1.013 1.013 1.013 1.013
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 157 157 157 157
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.170 3.342 7.192 7.527 8.681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.167 0 3.342 5.495 5.000
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.003 3.342 3.850 2.032 3.681
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184.588 209.419 279.823 316.411 331.125