Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 568.407 638.946 649.952 711.783 616.570
II. Tiền gửi tại NHNN 495.075 730.267 1.023.135 786.421 887.264
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 12.520.555 12.379.375 10.596.053 11.894.805 15.362.500
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 12.062.775 11.778.379 8.680.350 11.037.227 13.602.238
2. Cho vay các TCTD khác 457.780 600.996 1.915.703 857.578 1.760.262
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 3.136.500 7.851.382 8.528.001 4.768.290 20.992.851
1. Chứng khoán kinh doanh 3.136.500 7.851.382 8.528.001 4.768.290 20.992.851
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 27.641 9.739 5.097 103.023
VII. Cho vay khách hàng 72.280.398 78.618.640 83.538.267 93.102.497 98.654.289
1. Cho vay khách hàng 72.933.312 79.440.423 84.598.379 94.120.600 99.853.975
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -652.914 -821.783 -1.060.112 -1.018.103 -1.199.686
VIII. Chứng khoán đầu tư 14.729.864 13.218.570 11.865.780 12.948.408 10.548.824
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 14.636.506 13.232.445 11.882.280 12.976.384 10.570.319
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 473.078 0 -27.976
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -379.720 -13.875 -16.500 -21.495
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 268.660 193.660 147.032 142.878 142.530
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 270.660 195.660 162.845 162.845 162.845
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2.000 -2.000 -15.813 -19.967 -20.315
X. Tài sản cố định 671.020 726.014 759.258 761.286 1.052.987
1. Tài sản cố định hữu hình 132.437 149.708 174.474 177.211 176.559
- Nguyên giá 342.831 383.691 439.063 472.778 505.197
- Giá trị hao mòn lũy kế -210.394 -233.983 -264.589 -295.567 -328.638
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 538.583 576.306 584.784 584.075 876.428
- Nguyên giá 616.328 659.744 674.463 682.213 987.113
- Giá trị hao mòn lũy kế -77.745 -83.438 -89.679 -98.138 -110.685
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 7.802 3.683 14.461 3.683 3.683
- Nguyên giá 7.802 3.683 14.461 3.683 3.683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 3.186.852 2.821.972 2.664.770 3.604.154 4.006.847
1. Các khoản phải thu 156.153 215.793 191.405 663.436 317.979
2. Các khoản lãi, phí phải thu 2.988.252 2.566.810 2.438.595 2.891.257 3.625.739
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 2.502 1.785 83 81
4. Tài sản có khác 39.945 37.584 34.687 49.380 63.129
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.892.774 117.192.248 119.791.806 128.827.228 152.268.345
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 196.047 147.537 95.504 52.584 24.116
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 14.658.448 13.231.963 9.086.568 11.090.139 11.158.753
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 13.067.379 13.231.030 9.060.479 11.047.110 10.790.439
2. Vay các TCTD khác 1.591.069 933 26.089 43.029 368.314
III. Tiền gửi khách hàng 76.163.271 86.442.223 93.440.398 96.904.601 118.476.923
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 97.173
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 5.587 3.120 3.671 3.120 9.807
VI. Phát hành giấy tờ có giá 6.134.254 5.889.835 5.313.965 7.837.881 7.062.350
VII. Các khoản nợ khác 2.916.917 3.107.585 2.800.557 3.111.520 4.570.964
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2.613.019 2.732.698 2.540.562 2.624.364 4.121.944
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 487.156
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 303.898 374.887 259.995 449.020
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 7.818.250 8.369.985 9.051.143 9.827.383 10.868.259
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 6.507.398 7.092.398 7.538.753 8.141.261 8.441.555
- Vốn điều lệ 6.500.000 7.085.000 7.531.355 8.133.863 8.334.266
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398 7.398 7.398 107.289
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0
2. Quỹ của TCTD 486.509 598.482 686.254 794.817 918.864
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 824.343 679.105 826.136 891.305 1.507.840
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.892.774 117.192.248 119.791.806 128.827.228 152.268.345