Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 222.966 215.943 256.071 131.380 206.642
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 442 157 0 19
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 222.966 215.501 255.913 131.380 206.623
4. Giá vốn hàng bán 197.045 183.116 221.894 135.422 194.208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.921 32.386 34.019 -4.042 12.415
6. Doanh thu hoạt động tài chính 739 1.246 604 821 1.214
7. Chi phí tài chính 1.110 2.022 2.302 2.297 2.312
-Trong đó: Chi phí lãi vay 541 982 1.810 1.655 1.593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.894 10.163 8.550 5.740 3.843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.427 15.716 17.215 12.375 15.777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.230 5.731 6.556 -23.633 -8.303
12. Thu nhập khác 1.675 1.057 843 872 6.127
13. Chi phí khác 588 44 54 83 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.086 1.012 789 789 6.126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.316 6.744 7.345 -22.845 -2.177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 993 1.258 1.245 0 1.034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 993 1.258 1.245 0 1.034
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.324 5.485 6.099 -22.845 -3.211
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.324 5.485 6.099 -22.845 -3.211