Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.497 23.291 27.847 21.994 10.355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.539 290 2.184 2.067 192
1. Tiền 1.539 290 2.184 2.067 192
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.974 3.016 3.262 2.798 1.190
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.793 3.864 3.728 4.480 4.489
2. Trả trước cho người bán 770 733 1.291 2 2
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.537 3.540 4.081 4.224 3.402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.125 -5.121 -5.839 -5.908 -6.704
IV. Tổng hàng tồn kho 11.503 19.741 22.011 16.957 8.973
1. Hàng tồn kho 12.779 21.017 24.326 19.635 13.090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.276 -1.276 -2.316 -2.678 -4.117
V. Tài sản ngắn hạn khác 480 244 391 172 1
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 403 194 341 122 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50 50 50 50 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.814 20.999 21.049 18.519 15.146
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.934 19.290 19.009 16.613 14.257
1. Tài sản cố định hữu hình 21.934 19.290 19.009 16.613 14.257
- Nguyên giá 57.318 56.726 59.099 59.507 59.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.384 -37.436 -40.090 -42.894 -45.585
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 169 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 169 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 880 1.540 2.040 1.906 890
1. Chi phí trả trước dài hạn 880 1.540 2.040 1.906 890
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39.311 44.290 48.897 40.513 25.502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.257 55.094 66.105 67.800 68.099
I. Nợ ngắn hạn 50.257 55.094 64.809 67.125 68.043
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.277 25.154 33.733 31.429 33.895
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.030 7.092 4.003 4.742 2.199
4. Người mua trả tiền trước 61 18 44 4 12
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.725 10.637 17.316 21.030 22.778
6. Phải trả người lao động 1.374 1.855 1.826 2.652 1.639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 708 849 795 1.048 1.077
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.061 9.467 7.072 6.199 6.423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21 21 21 21 21
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 1.296 676 56
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 1.296 676 56
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -10.946 -10.804 -17.208 -27.288 -42.597
I. Vốn chủ sở hữu -10.946 -10.804 -17.208 -27.288 -42.597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.000 10.000 10.000 10.000 9.720
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.364 1.364 1.364 1.364 1.364
5. Cổ phiếu quỹ -280 -280 -280 -280 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.641 7.641 7.641 7.641 7.641
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29.671 -29.529 -35.934 -46.013 -61.322
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29.979 -30.490 -36.279 -35.934 -46.013
- LNST chưa phân phối kỳ này 307 961 345 -10.079 -15.309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39.311 44.290 48.897 40.513 25.502