TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142.159
|
142.700
|
166.322
|
180.049
|
185.494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.114
|
25.322
|
36.160
|
47.336
|
49.960
|
1. Tiền
|
27.114
|
4.716
|
1.160
|
12.336
|
4.960
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
20.606
|
35.000
|
35.000
|
45.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
500
|
48.500
|
48.500
|
58.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
48.500
|
48.500
|
58.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59.982
|
110.480
|
75.428
|
77.196
|
70.275
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.251
|
80.305
|
45.006
|
48.129
|
43.504
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.540
|
1.994
|
1.417
|
674
|
789
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.862
|
28.852
|
34.282
|
33.671
|
31.259
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-671
|
-671
|
-5.278
|
-5.278
|
-5.278
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.984
|
4.929
|
4.682
|
5.615
|
5.494
|
1. Hàng tồn kho
|
4.984
|
4.929
|
4.682
|
5.615
|
5.494
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.578
|
1.468
|
1.553
|
1.403
|
1.265
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.521
|
410
|
432
|
324
|
174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
-29
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.057
|
1.058
|
1.121
|
1.107
|
1.092
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
387.739
|
377.386
|
359.184
|
345.191
|
328.096
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
375.159
|
365.130
|
347.168
|
333.434
|
316.579
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
373.803
|
363.859
|
345.965
|
332.279
|
315.468
|
- Nguyên giá
|
970.739
|
979.301
|
935.786
|
921.621
|
921.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-596.936
|
-615.442
|
-589.821
|
-589.342
|
-606.093
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.356
|
1.271
|
1.203
|
1.155
|
1.111
|
- Nguyên giá
|
2.780
|
2.780
|
2.780
|
2.780
|
2.780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.424
|
-1.509
|
-1.576
|
-1.624
|
-1.669
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
664
|
664
|
683
|
664
|
664
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
664
|
664
|
683
|
664
|
664
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.916
|
11.592
|
11.333
|
11.093
|
10.853
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.916
|
11.592
|
11.333
|
11.093
|
10.853
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
529.898
|
520.086
|
525.507
|
525.240
|
513.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
233.766
|
219.000
|
213.670
|
201.763
|
182.438
|
I. Nợ ngắn hạn
|
170.286
|
167.037
|
171.094
|
165.615
|
152.647
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.073
|
26.226
|
20.332
|
15.160
|
9.372
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.654
|
90.612
|
87.207
|
90.223
|
84.582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.867
|
1.462
|
902
|
1.024
|
1.045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.882
|
18.017
|
19.400
|
23.903
|
25.109
|
6. Phải trả người lao động
|
32.590
|
20.028
|
28.460
|
25.233
|
28.836
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26
|
179
|
5.235
|
104
|
5
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
494
|
484
|
488
|
600
|
520
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.247
|
2.575
|
2.198
|
2.497
|
1.613
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.439
|
7.439
|
6.857
|
6.857
|
1.550
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63.480
|
51.964
|
42.576
|
36.147
|
29.790
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
50.743
|
43.227
|
35.710
|
31.060
|
26.410
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
990
|
980
|
1.050
|
1.212
|
1.446
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.747
|
7.758
|
5.817
|
3.876
|
1.935
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
296.131
|
301.086
|
311.837
|
323.478
|
331.152
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
296.131
|
301.086
|
311.837
|
323.478
|
331.152
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-303.869
|
-298.914
|
-288.163
|
-276.522
|
-268.848
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-318.884
|
-303.869
|
-303.869
|
-303.869
|
-303.869
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.015
|
4.955
|
15.705
|
27.347
|
35.021
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
529.898
|
520.086
|
525.507
|
525.240
|
513.589
|