Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 277.651 420.327 1.510.164 1.163.744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.208 38.086 145.427 30.158
1. Tiền 12.208 15.586 21.826 24.658
2. Các khoản tương đương tiền 18.000 22.500 123.601 5.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.630 60.000 93.984 26.120
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 16.354
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -1.098
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70.630 60.000 93.984 10.864
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124.801 262.493 619.585 534.914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.149 171.246 367.885 131.985
2. Trả trước cho người bán 9.296 24.512 18.704 19.754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56.000 38.000 135.900 265.529
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.551 28.931 118.197 126.005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196 -196 -21.101 -8.360
IV. Tổng hàng tồn kho 50.404 58.707 593.105 536.122
1. Hàng tồn kho 50.404 58.707 593.105 536.122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.608 1.040 58.064 36.430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875 280 27.234 27.412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 733 760 29.565 7.279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.265 1.739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97.947 97.229 315.296 307.723
I. Các khoản phải thu dài hạn 372 690 1.230 1.557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 372 690 1.230 1.557
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.185 30.499 31.224 28.570
1. Tài sản cố định hữu hình 17.185 30.499 31.224 28.570
- Nguyên giá 49.649 65.441 68.054 68.354
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.465 -34.942 -36.830 -39.784
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 265 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -265 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 17.173 16.546 237.847 232.386
- Nguyên giá 30.340 30.340 249.840 249.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.167 -13.795 -11.993 -17.454
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.155 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.155 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.015 600 600 11.133
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.015 946 946 11.479
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -346 -346 -346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.047 2.519 4.644 952
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.047 2.519 1.536 575
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 3.108 377
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 53.001 46.376 39.751 33.126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375.599 517.556 1.825.460 1.471.468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108.903 221.135 902.121 498.676
I. Nợ ngắn hạn 92.750 205.031 524.422 430.906
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.903 111.905 201.193 251.189
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.028 77.372 125.384 25.399
4. Người mua trả tiền trước 2.292 0 130.905 80.502
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.007 3.997 16.479 12.177
6. Phải trả người lao động 4.175 4.883 10.490 3.123
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.091 197 4.634 2.844
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55 457 860 759
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.134 4.230 31.973 51.473
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.066 1.991 2.505 3.441
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.153 16.104 377.699 67.770
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.103 15.435 29.817 30.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 345.715 34.604
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.050 668 2.168 2.997
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 266.695 296.421 923.338 972.791
I. Vốn chủ sở hữu 266.695 296.421 923.338 972.791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 220.000 231.000 573.128 573.128
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -286 -286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.394 4.843 12.036 12.614
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.454 25.404 140.336 183.258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.826 4.806 17.360 145.524
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.628 20.598 122.976 37.734
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.847 35.173 198.125 204.077
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375.599 517.556 1.825.460 1.471.468