Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159.873 138.734 194.944 151.878 143.508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159.873 138.734 194.944 151.878 143.508
4. Giá vốn hàng bán 95.572 84.654 110.820 111.663 103.489
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.301 54.079 84.123 40.216 40.019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.050 1.068 754 926 643
7. Chi phí tài chính 7.023 3.882 741 0 909
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.019 2.916 733 0 909
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 527 438 225 298 283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.683 22.783 28.739 22.088 21.338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.117 28.043 55.173 18.755 18.132
12. Thu nhập khác 683 222 414 37 317
13. Chi phí khác 909 19 2.494 22 219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -226 202 -2.080 15 98
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.892 28.246 53.093 18.771 18.230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.925 3.982 10.912 3.882 3.411
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 483 3 8 1 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.408 3.985 10.920 3.883 3.411
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.484 24.261 42.173 14.888 14.819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 389 401 420 458 441
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.095 23.860 41.753 14.430 14.378