Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69.280 68.518 77.936 78.994 86.302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.587 12.511 27.840 19.043 22.769
1. Tiền 13.556 8.089 11.547 9.061 11.113
2. Các khoản tương đương tiền 2.030 4.421 16.293 9.982 11.657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.787 8.787 10.537 12.987 13.429
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.787 8.787 10.537 12.987 13.429
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.365 43.317 37.980 44.983 48.262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.127 31.265 28.813 34.715 40.222
2. Trả trước cho người bán 4.812 3.742 3.653 5.418 6.941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.729 14.555 12.206 11.843 9.946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.303 -6.245 -6.693 -6.993 -8.847
IV. Tổng hàng tồn kho 1.071 1.143 990 886 925
1. Hàng tồn kho 1.071 1.143 990 886 925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.471 2.760 589 1.095 916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875 1.042 589 481 916
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 596 786 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 932 0 614 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.305 294.604 287.138 274.464 265.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 120 72 75 57 72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 120 72 75 57 72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222.964 211.622 204.498 193.097 180.361
1. Tài sản cố định hữu hình 217.959 206.793 199.821 188.570 175.985
- Nguyên giá 445.538 450.022 457.547 460.581 449.223
- Giá trị hao mòn lũy kế -227.579 -243.229 -257.726 -272.011 -273.238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.005 4.829 4.678 4.527 4.376
- Nguyên giá 8.055 8.055 8.055 8.055 8.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.051 -3.227 -3.378 -3.528 -3.679
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73.319 74.253 74.512 73.761 78.019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73.319 74.253 74.512 73.761 78.019
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.497 4.497 4.497 4.497 4.497
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.497 4.497 4.497 4.497 4.497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.405 4.160 3.555 3.052 2.656
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.405 4.160 3.555 3.052 2.656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 373.585 363.122 365.073 353.458 351.906
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112.946 101.129 100.440 87.823 85.751
I. Nợ ngắn hạn 16.275 20.254 26.191 21.438 18.944
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221 9.400 9.400 9.400 6.716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.024 1.006 3.798 2.842 3.438
4. Người mua trả tiền trước 90 282 131 68 64
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 864 161 740 659 1.023
6. Phải trả người lao động 1.710 1.093 1.155 1.005 2.778
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.245 1.854 4.512 159 329
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 166 106 0 37 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.947 6.344 6.446 7.260 4.587
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 8
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 96.670 80.875 74.249 66.385 66.807
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 96.670 24.457 27.232 28.768 33.222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 56.417 47.017 37.617 33.585
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 260.640 261.993 264.634 265.635 266.155
I. Vốn chủ sở hữu 260.640 261.993 264.634 265.635 266.155
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.281 275.281 275.281 275.281 275.281
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 646 646 646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.288 -13.935 -11.294 -10.292 -9.772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.235 -15.288 -13.935 -11.294 -16.224
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.947 1.353 2.641 1.001 6.452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 373.585 363.122 365.073 353.458 351.906