TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82.983
|
81.812
|
88.102
|
86.273
|
88.557
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.433
|
25.706
|
30.723
|
22.749
|
28.007
|
1. Tiền
|
8.337
|
13.495
|
18.434
|
11.093
|
16.801
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.096
|
12.211
|
12.289
|
11.657
|
11.207
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.987
|
13.079
|
13.079
|
13.429
|
14.749
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.987
|
13.079
|
13.079
|
13.429
|
14.749
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.744
|
38.924
|
40.757
|
48.254
|
43.924
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.511
|
33.289
|
33.655
|
40.216
|
34.281
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.934
|
5.166
|
6.150
|
6.941
|
8.907
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.292
|
9.316
|
9.799
|
9.944
|
9.584
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.993
|
-8.847
|
-8.847
|
-8.847
|
-8.847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.181
|
747
|
1.000
|
925
|
935
|
1. Hàng tồn kho
|
1.181
|
747
|
1.000
|
925
|
935
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.637
|
3.357
|
2.543
|
916
|
942
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.635
|
3.355
|
2.543
|
916
|
942
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
270.379
|
269.595
|
269.079
|
265.605
|
266.434
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
57
|
72
|
72
|
72
|
72
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
57
|
72
|
72
|
72
|
72
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
189.939
|
186.560
|
182.841
|
180.361
|
193.804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
185.449
|
182.109
|
178.427
|
175.985
|
189.465
|
- Nguyên giá
|
461.033
|
461.033
|
448.348
|
449.223
|
466.252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275.584
|
-278.925
|
-269.921
|
-273.238
|
-276.787
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.489
|
4.451
|
4.414
|
4.376
|
4.338
|
- Nguyên giá
|
8.055
|
8.055
|
8.055
|
8.055
|
8.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.566
|
-3.604
|
-3.642
|
-3.679
|
-3.717
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
73.460
|
75.763
|
78.771
|
78.019
|
65.903
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73.460
|
75.763
|
78.771
|
78.019
|
65.903
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.426
|
2.702
|
2.898
|
2.656
|
2.158
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.426
|
2.702
|
2.898
|
2.656
|
2.158
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
353.362
|
351.407
|
357.181
|
351.878
|
354.991
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.671
|
90.510
|
92.944
|
85.725
|
88.085
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.998
|
21.205
|
23.013
|
15.559
|
20.411
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.050
|
6.716
|
5.037
|
3.358
|
5.061
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.420
|
2.957
|
2.510
|
3.438
|
5.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
97
|
86
|
67
|
64
|
111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.694
|
4.224
|
7.333
|
1.017
|
2.279
|
6. Phải trả người lao động
|
580
|
1.740
|
2.577
|
2.778
|
2.077
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
206
|
182
|
265
|
329
|
169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
331
|
221
|
110
|
0
|
409
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.612
|
5.070
|
5.106
|
4.567
|
4.852
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
67.672
|
69.305
|
69.931
|
70.165
|
67.674
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30.055
|
32.362
|
32.988
|
33.222
|
34.089
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37.617
|
36.943
|
36.943
|
36.943
|
33.585
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
265.692
|
260.897
|
264.237
|
266.153
|
266.906
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
265.692
|
260.897
|
264.237
|
266.153
|
266.906
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275.281
|
275.281
|
275.281
|
275.281
|
275.281
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
646
|
646
|
646
|
646
|
646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10.236
|
-15.030
|
-11.691
|
-9.774
|
-9.021
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-10.292
|
-16.224
|
-16.224
|
-16.224
|
-9.772
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57
|
1.194
|
4.534
|
6.451
|
751
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
353.362
|
351.407
|
357.181
|
351.878
|
354.991
|