Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.983 81.812 88.102 86.273 88.557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.433 25.706 30.723 22.749 28.007
1. Tiền 8.337 13.495 18.434 11.093 16.801
2. Các khoản tương đương tiền 12.096 12.211 12.289 11.657 11.207
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.987 13.079 13.079 13.429 14.749
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.987 13.079 13.079 13.429 14.749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.744 38.924 40.757 48.254 43.924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.511 33.289 33.655 40.216 34.281
2. Trả trước cho người bán 2.934 5.166 6.150 6.941 8.907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.292 9.316 9.799 9.944 9.584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.993 -8.847 -8.847 -8.847 -8.847
IV. Tổng hàng tồn kho 1.181 747 1.000 925 935
1. Hàng tồn kho 1.181 747 1.000 925 935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.637 3.357 2.543 916 942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.635 3.355 2.543 916 942
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 270.379 269.595 269.079 265.605 266.434
I. Các khoản phải thu dài hạn 57 72 72 72 72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 57 72 72 72 72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189.939 186.560 182.841 180.361 193.804
1. Tài sản cố định hữu hình 185.449 182.109 178.427 175.985 189.465
- Nguyên giá 461.033 461.033 448.348 449.223 466.252
- Giá trị hao mòn lũy kế -275.584 -278.925 -269.921 -273.238 -276.787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.489 4.451 4.414 4.376 4.338
- Nguyên giá 8.055 8.055 8.055 8.055 8.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.566 -3.604 -3.642 -3.679 -3.717
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73.460 75.763 78.771 78.019 65.903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73.460 75.763 78.771 78.019 65.903
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.497 4.497 4.497 4.497 4.497
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.497 4.497 4.497 4.497 4.497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.426 2.702 2.898 2.656 2.158
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.426 2.702 2.898 2.656 2.158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353.362 351.407 357.181 351.878 354.991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.671 90.510 92.944 85.725 88.085
I. Nợ ngắn hạn 19.998 21.205 23.013 15.559 20.411
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.050 6.716 5.037 3.358 5.061
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.420 2.957 2.510 3.438 5.442
4. Người mua trả tiền trước 97 86 67 64 111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.694 4.224 7.333 1.017 2.279
6. Phải trả người lao động 580 1.740 2.577 2.778 2.077
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 206 182 265 329 169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 331 221 110 0 409
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.612 5.070 5.106 4.567 4.852
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 8
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67.672 69.305 69.931 70.165 67.674
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30.055 32.362 32.988 33.222 34.089
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.617 36.943 36.943 36.943 33.585
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265.692 260.897 264.237 266.153 266.906
I. Vốn chủ sở hữu 265.692 260.897 264.237 266.153 266.906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.281 275.281 275.281 275.281 275.281
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 646 646 646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10.236 -15.030 -11.691 -9.774 -9.021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10.292 -16.224 -16.224 -16.224 -9.772
- LNST chưa phân phối kỳ này 57 1.194 4.534 6.451 751
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353.362 351.407 357.181 351.878 354.991