Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210.208 209.024 213.871 225.235 168.145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.996 6.436 4.300 5.417 1.903
1. Tiền 9.996 2.436 4.300 2.717 527
2. Các khoản tương đương tiền 0 4.000 0 2.700 1.376
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87.456 74.933 70.620 73.655 37.828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88.309 74.824 70.664 72.207 62.021
2. Trả trước cho người bán 6.681 7.395 7.692 10.738 3.150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.367 2.367 2.367 2.367 2.267
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.190 2.437 3.159 1.605 2.949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.091 -12.091 -13.263 -13.263 -32.560
IV. Tổng hàng tồn kho 111.169 125.206 137.340 144.476 128.019
1. Hàng tồn kho 111.169 125.206 137.340 144.476 128.019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.587 2.449 1.611 1.687 395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 4 3 3 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.334 2.370 1.586 1.678 362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 238 75 22 5 33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 267.397 108.210 105.173 72.615 68.749
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.271 59.130 59.116 29.110 29.110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 29.110 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.271 59.130 59.116 0 29.110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.128 13.163 11.122 10.785 9.096
1. Tài sản cố định hữu hình 15.880 12.945 10.934 10.627 8.968
- Nguyên giá 53.184 48.485 46.563 48.046 47.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.303 -35.540 -35.629 -37.419 -38.813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 248 218 188 158 128
- Nguyên giá 3.698 3.698 3.698 3.698 3.698
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.450 -3.480 -3.510 -3.540 -3.570
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 207.157 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 207.157 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.135 16.371 15.911 14.823 13.301
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.784 5.020 4.559 3.899 3.677
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.352 11.352 11.352 10.924 10.924
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -1.300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.705 19.546 19.025 17.898 17.242
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.705 19.546 19.025 17.898 17.242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 477.605 317.234 319.044 297.850 236.893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339.726 186.761 192.724 171.431 134.207
I. Nợ ngắn hạn 117.078 116.849 123.399 132.081 95.416
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.339 51.728 50.084 56.963 47.066
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.965 37.139 35.425 32.232 20.377
4. Người mua trả tiền trước 14.483 16.696 21.324 23.785 12.853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.785 2.723 1.744 1.596 1.078
6. Phải trả người lao động 4.768 3.402 4.019 4.494 4.501
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 765 138 186 1.104 971
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.443 4.189 9.874 11.214 7.621
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 530 834 744 692 948
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 222.648 69.912 69.325 39.350 38.790
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 220.360 68.957 69.090 39.165 38.620
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.491 955 235 185 170
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 797 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 137.878 130.473 126.320 126.419 102.687
I. Vốn chủ sở hữu 132.736 130.473 126.320 126.419 102.687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16.200 16.200 16.200 16.200 16.200
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.793 10.793 10.793 10.793 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.129 20.413 18.016 17.117 12.750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.491 18.205 17.921 15.818 28.184
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.638 2.208 95 1.299 -15.433
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.614 45.066 43.310 44.309 35.736
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5.142 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 5.142 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 477.605 317.234 319.044 297.850 236.893