TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.160.684
|
2.139.132
|
2.271.610
|
2.543.343
|
2.355.045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.700
|
26.848
|
28.274
|
27.406
|
32.099
|
1. Tiền
|
26.700
|
26.848
|
28.274
|
27.406
|
32.099
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
215.000
|
222.400
|
218.600
|
237.760
|
239.920
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
215.000
|
222.400
|
218.600
|
237.760
|
239.920
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
911.625
|
670.033
|
524.834
|
677.226
|
697.333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
768.531
|
480.121
|
288.551
|
360.553
|
450.740
|
2. Trả trước cho người bán
|
137.530
|
154.875
|
211.312
|
210.731
|
212.129
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
940
|
1.010
|
1.110
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.443
|
35.882
|
25.716
|
107.797
|
34.464
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.820
|
-1.855
|
-1.855
|
-1.855
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
983.849
|
1.196.413
|
1.469.746
|
1.562.544
|
1.353.644
|
1. Hàng tồn kho
|
1.025.065
|
1.237.629
|
1.511.762
|
1.604.559
|
1.395.660
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-41.216
|
-41.216
|
-42.016
|
-42.016
|
-42.016
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.510
|
23.438
|
30.156
|
38.407
|
32.049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
557
|
899
|
1.190
|
13.375
|
2.314
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.695
|
16.185
|
22.708
|
18.627
|
23.389
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.258
|
6.354
|
6.258
|
6.404
|
6.346
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
756.032
|
748.794
|
786.142
|
775.054
|
962.116
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.497
|
8.617
|
1.030
|
1.034
|
1.189
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.497
|
8.617
|
1.030
|
1.034
|
1.189
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370.533
|
363.856
|
392.203
|
398.862
|
439.360
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
312.408
|
306.244
|
336.855
|
346.208
|
359.249
|
- Nguyên giá
|
671.374
|
677.217
|
717.448
|
738.202
|
765.480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-358.966
|
-370.973
|
-380.593
|
-391.994
|
-406.231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13.402
|
11.168
|
8.934
|
6.700
|
34.625
|
- Nguyên giá
|
45.424
|
45.424
|
45.424
|
45.424
|
36.135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.022
|
-34.256
|
-36.490
|
-38.724
|
-1.510
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44.722
|
46.444
|
46.414
|
45.954
|
45.486
|
- Nguyên giá
|
51.696
|
53.341
|
53.341
|
53.356
|
53.356
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.974
|
-6.897
|
-6.926
|
-7.402
|
-7.870
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
154.121
|
164.126
|
169.172
|
208.927
|
367.768
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
154.121
|
164.126
|
169.172
|
208.927
|
367.768
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
191.876
|
181.397
|
195.252
|
24.684
|
24.809
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172.200
|
171.628
|
194.252
|
23.684
|
23.809
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.974
|
9.974
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-298
|
-205
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.005
|
30.797
|
28.485
|
27.348
|
25.910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.086
|
27.367
|
25.672
|
24.535
|
23.097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.919
|
3.429
|
2.813
|
2.813
|
2.813
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
114.200
|
103.080
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.916.716
|
2.887.926
|
3.057.752
|
3.318.397
|
3.317.161
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.517.392
|
1.469.800
|
1.614.480
|
1.871.432
|
1.853.805
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.469.237
|
1.438.019
|
1.591.909
|
1.831.064
|
1.482.663
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.041.881
|
1.017.327
|
1.143.051
|
1.225.172
|
1.183.885
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
245.793
|
262.682
|
284.966
|
453.355
|
211.924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.689
|
4.029
|
7.651
|
7.043
|
9.618
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.499
|
25.862
|
26.271
|
18.651
|
20.209
|
6. Phải trả người lao động
|
14.767
|
8.107
|
11.271
|
9.254
|
17.654
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.324
|
3.294
|
3.051
|
2.361
|
5.889
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
133.391
|
114.822
|
113.752
|
113.332
|
31.589
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.154
|
31.781
|
22.571
|
40.368
|
371.141
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
613
|
613
|
450
|
450
|
450
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
47.541
|
31.168
|
22.121
|
39.918
|
370.691
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.399.325
|
1.418.126
|
1.443.272
|
1.446.965
|
1.463.356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.399.325
|
1.418.126
|
1.443.272
|
1.446.965
|
1.463.356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.106
|
5.106
|
5.106
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
480
|
480
|
480
|
480
|
480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139.943
|
154.761
|
165.477
|
172.225
|
184.795
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
67.757
|
133.602
|
133.602
|
133.602
|
133.602
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72.186
|
21.158
|
31.874
|
38.622
|
51.193
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
234.806
|
238.790
|
253.219
|
255.270
|
259.091
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.916.716
|
2.887.926
|
3.057.752
|
3.318.397
|
3.317.161
|