1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
719.708
|
246.620
|
548.690
|
538.705
|
763.118
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
608
|
4.447
|
1.128
|
117
|
2.247
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
719.100
|
242.173
|
547.562
|
538.587
|
760.871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
648.862
|
172.943
|
459.542
|
460.617
|
664.780
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.238
|
69.230
|
88.020
|
77.970
|
96.092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30.870
|
15.460
|
16.330
|
8.614
|
10.854
|
7. Chi phí tài chính
|
43.137
|
30.654
|
25.314
|
44.272
|
38.912
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.483
|
16.771
|
18.941
|
18.085
|
23.066
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.537
|
9.344
|
24.754
|
11.339
|
17.760
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.684
|
17.363
|
23.296
|
17.914
|
22.353
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.750
|
27.330
|
30.985
|
13.060
|
27.921
|
12. Thu nhập khác
|
1.683
|
79
|
1.909
|
220
|
363
|
13. Chi phí khác
|
1.960
|
966
|
2.515
|
3.137
|
7.517
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-277
|
-887
|
-606
|
-2.917
|
-7.154
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.473
|
26.443
|
30.378
|
10.143
|
20.768
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.065
|
3.367
|
5.556
|
1.344
|
4.376
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.065
|
3.367
|
5.556
|
1.344
|
4.376
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.408
|
23.076
|
24.822
|
8.799
|
16.391
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.960
|
1.918
|
5.786
|
2.051
|
3.821
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.448
|
21.158
|
19.036
|
6.748
|
12.571
|