TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
310.297
|
467.812
|
262.377
|
277.921
|
272.481
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.571
|
35.233
|
35.791
|
29.178
|
64.520
|
1. Tiền
|
9.571
|
32.908
|
15.791
|
16.178
|
28.500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2.325
|
20.000
|
13.000
|
36.020
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.000
|
80.750
|
100
|
400
|
48.820
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33.000
|
80.750
|
100
|
400
|
48.820
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
164.750
|
127.245
|
103.641
|
173.460
|
95.520
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.031
|
57.662
|
4.339
|
36.302
|
13.044
|
2. Trả trước cho người bán
|
39.614
|
52.380
|
87.880
|
100.040
|
76.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.520
|
3.060
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53.678
|
14.143
|
11.423
|
37.939
|
6.232
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-93
|
0
|
0
|
-822
|
-83
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
101.545
|
211.143
|
95.796
|
49.475
|
42.316
|
1. Hàng tồn kho
|
101.545
|
211.143
|
95.796
|
49.475
|
42.316
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.431
|
13.442
|
27.049
|
25.409
|
21.305
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
94
|
45
|
151
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.431
|
13.348
|
27.004
|
25.258
|
21.029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94.406
|
157.858
|
379.759
|
368.057
|
375.158
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
400
|
6.000
|
38.140
|
42.450
|
42.450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
6.000
|
38.140
|
42.450
|
42.450
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.122
|
34.488
|
279.543
|
274.289
|
261.316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.122
|
34.488
|
279.543
|
274.289
|
261.316
|
- Nguyên giá
|
32.872
|
47.974
|
296.189
|
308.184
|
313.485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.750
|
-13.486
|
-16.647
|
-33.894
|
-52.170
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
732
|
84.813
|
20.975
|
44.005
|
65.023
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
732
|
84.813
|
20.975
|
44.005
|
65.023
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68.689
|
31.628
|
41.008
|
6.790
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
59.594
|
18.213
|
34.218
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.625
|
6.625
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.470
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.463
|
929
|
93
|
522
|
5.869
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.408
|
890
|
49
|
505
|
5.851
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
55
|
39
|
44
|
18
|
18
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
404.703
|
625.671
|
642.137
|
645.978
|
647.639
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231.187
|
446.863
|
292.643
|
272.486
|
245.835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228.321
|
386.887
|
158.431
|
170.756
|
170.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
161.638
|
40.962
|
107.291
|
156.437
|
161.913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.097
|
268.425
|
23.732
|
10.032
|
4.586
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.469
|
73.805
|
23.070
|
1.307
|
270
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
659
|
3.089
|
1.233
|
1.459
|
1.463
|
6. Phải trả người lao động
|
39
|
55
|
219
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.252
|
160
|
300
|
553
|
445
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.167
|
392
|
116
|
967
|
1.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.470
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.866
|
59.976
|
134.212
|
101.730
|
75.737
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.708
|
59.862
|
133.990
|
101.526
|
75.533
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
158
|
114
|
222
|
205
|
205
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
173.516
|
178.808
|
349.494
|
373.492
|
401.803
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
173.516
|
178.808
|
349.494
|
373.492
|
401.803
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.266
|
17.009
|
33.853
|
57.795
|
85.980
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.937
|
12.108
|
11.531
|
33.775
|
57.717
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.329
|
4.900
|
22.323
|
24.019
|
28.264
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
604
|
1.153
|
4.995
|
5.052
|
5.178
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
404.703
|
625.671
|
642.137
|
645.978
|
647.639
|