TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
658.638
|
1.095.518
|
2.275.547
|
2.326.225
|
2.372.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91.326
|
257.934
|
231.561
|
267.627
|
90.858
|
1. Tiền
|
91.043
|
253.534
|
207.342
|
90.908
|
66.639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
283
|
4.400
|
24.219
|
176.719
|
24.219
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49.743
|
20.500
|
27.000
|
39.935
|
41.525
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49.743
|
20.500
|
27.000
|
39.935
|
41.525
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
416.864
|
377.642
|
434.768
|
434.715
|
478.005
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
344.982
|
267.897
|
327.622
|
357.857
|
387.925
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.214
|
39.523
|
13.674
|
16.272
|
19.622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.920
|
1.301
|
3.316
|
9.333
|
17.651
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
70.448
|
81.693
|
107.708
|
62.453
|
62.732
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.700
|
-12.773
|
-17.552
|
-11.199
|
-9.925
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
82.786
|
409.502
|
1.543.988
|
1.570.731
|
1.719.112
|
1. Hàng tồn kho
|
82.786
|
409.502
|
1.543.988
|
1.570.731
|
1.719.141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.920
|
29.940
|
38.230
|
13.217
|
42.692
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
92
|
54
|
18.701
|
3.032
|
32.770
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.677
|
26.103
|
17.705
|
7.756
|
8.674
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.151
|
3.783
|
1.824
|
2.429
|
1.248
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315.339
|
75.785
|
80.106
|
66.853
|
66.971
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.460
|
2.460
|
2.460
|
1.559
|
377
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
901
|
901
|
901
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.559
|
1.559
|
1.559
|
1.559
|
377
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.266
|
48.261
|
45.429
|
43.206
|
39.307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.112
|
44.970
|
42.111
|
39.950
|
36.105
|
- Nguyên giá
|
83.512
|
85.901
|
87.449
|
90.158
|
89.851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.399
|
-40.931
|
-45.337
|
-50.207
|
-53.745
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.153
|
3.291
|
3.318
|
3.255
|
3.202
|
- Nguyên giá
|
3.298
|
3.450
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145
|
-159
|
-202
|
-265
|
-318
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
230.655
|
0
|
0
|
1.018
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230.655
|
0
|
0
|
1.018
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27.481
|
22.836
|
22.598
|
12.077
|
13.006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.106
|
12.578
|
12.352
|
6.647
|
7.576
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.182
|
10.740
|
10.740
|
5.690
|
5.690
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-647
|
-483
|
-493
|
-261
|
-261
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.477
|
2.228
|
9.619
|
8.995
|
14.281
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.042
|
1.143
|
1.717
|
3.616
|
8.231
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.435
|
1.085
|
7.902
|
5.378
|
6.050
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
973.977
|
1.171.303
|
2.355.653
|
2.393.079
|
2.439.162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
653.836
|
782.428
|
1.931.989
|
1.595.059
|
1.599.910
|
I. Nợ ngắn hạn
|
556.888
|
536.389
|
1.540.662
|
1.449.457
|
1.441.379
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
191.934
|
234.946
|
378.404
|
249.081
|
246.560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
235.841
|
172.094
|
342.903
|
436.941
|
421.163
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.899
|
32.613
|
461.903
|
368.966
|
345.342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.300
|
12.671
|
19.280
|
72.734
|
25.385
|
6. Phải trả người lao động
|
15.374
|
5.195
|
14.132
|
12.122
|
5.936
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.228
|
10.980
|
244.042
|
223.456
|
269.968
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
107
|
1.117
|
404
|
1.569
|
755
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
58.317
|
52.631
|
64.316
|
64.678
|
65.918
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
48
|
963
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.887
|
14.143
|
15.278
|
19.862
|
59.389
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
96.948
|
246.039
|
391.327
|
145.603
|
158.531
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.241
|
10.241
|
145.731
|
15.455
|
17.657
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
67.952
|
219.592
|
228.748
|
113.440
|
124.997
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.909
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
980
|
1.166
|
776
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
16.846
|
16.205
|
15.868
|
15.542
|
15.100
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
320.141
|
388.876
|
423.664
|
798.019
|
839.253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
320.141
|
388.876
|
423.664
|
798.019
|
839.253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205.000
|
215.249
|
228.161
|
255.537
|
311.747
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
511
|
510
|
510
|
510
|
510
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.888
|
1.888
|
1.888
|
1.888
|
3.638
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.733
|
15.005
|
16.947
|
21.958
|
51.799
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53.529
|
75.091
|
110.183
|
312.110
|
255.257
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.679
|
34.768
|
58.296
|
69.673
|
198.436
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.849
|
40.323
|
51.887
|
242.437
|
56.822
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
44.480
|
81.133
|
65.974
|
206.016
|
216.302
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
973.977
|
1.171.303
|
2.355.653
|
2.393.079
|
2.439.162
|