Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49.653 107.824 127.354 116.678 137.905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.312 737 142 188 13
1. Tiền 1.312 737 142 188 13
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.911 97.711 98.603 69.518 64.007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.142 48.608 35.090 30.095 32.878
2. Trả trước cho người bán 20.849 54.273 67.656 28.224 33.343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.270 16.212 5.668 21.009 7.597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.350 -21.382 -9.811 -9.811 -9.811
IV. Tổng hàng tồn kho 12.768 9.230 28.541 46.916 54.017
1. Hàng tồn kho 12.768 9.230 28.541 46.916 54.017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.662 146 68 56 19.868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.467 144 67 56 19.868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 196 1 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 160.692 192.514 186.021 191.125 86.401
I. Các khoản phải thu dài hạn 303 192 426 426 426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 127 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 127 127 127 127
5. Phải thu dài hạn khác 176 192 426 426 426
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -127 -127 -127 -127
II. Tài sản cố định 140.317 133.477 163.304 168.163 63.664
1. Tài sản cố định hữu hình 139.075 132.290 162.174 167.061 63.325
- Nguyên giá 209.212 209.328 246.897 259.087 120.280
- Giá trị hao mòn lũy kế -70.137 -77.038 -84.723 -92.026 -56.955
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.243 1.188 1.130 1.101 339
- Nguyên giá 1.868 1.868 1.868 1.868 1.131
- Giá trị hao mòn lũy kế -626 -681 -739 -767 -792
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.437 41.567 5.404 5.404 5.404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.437 41.567 5.404 5.404 5.404
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.521 16.784 16.784 16.784 16.784
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17.521 17.521 17.521 17.521 17.521
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -737 -737 -737 -737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.113 493 104 349 123
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.113 493 104 349 123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210.345 300.338 313.375 307.803 224.307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150.610 180.908 180.112 183.678 116.485
I. Nợ ngắn hạn 129.184 158.665 161.014 167.428 115.068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.613 106.276 98.915 108.576 47.478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.569 30.920 16.339 16.556 14.828
4. Người mua trả tiền trước 4.683 3.475 13.092 7.964 14.397
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.223 5.769 5.836 5.695 10.642
6. Phải trả người lao động 1.039 853 979 2.052 1.448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 564 8.616 14.081 22.433 22.002
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.357 2.620 11.636 4.015 4.136
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.427 22.243 19.098 16.250 1.417
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.074 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.353 17.692 19.098 16.250 1.417
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 4.551 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59.734 119.430 133.263 124.125 107.821
I. Vốn chủ sở hữu 59.734 119.430 133.263 124.125 107.821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 87.999 157.999 157.999 157.999 157.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.057 3.057 3.057 3.057 3.057
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.195 1.195 1.195 1.195 1.195
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32.516 -42.821 -28.987 -38.126 -54.429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32.624 -44.030 -42.821 -28.987 -38.126
- LNST chưa phân phối kỳ này 108 1.209 13.834 -9.138 -16.303
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210.345 300.338 313.375 307.803 224.307