Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219.435 237.881 246.398 93.474 101.679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.211 25.992 38.382 2.246 5.377
1. Tiền 16.211 23.992 38.382 2.246 5.377
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.946 53.010 64.620 29.602 30.769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57.209 50.919 64.038 25.655 28.493
2. Trả trước cho người bán 1.661 2.241 551 4.142 2.377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.195 2.091 1.321 1.093 1.189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.118 -2.241 -1.289 -1.289 -1.289
IV. Tổng hàng tồn kho 141.253 152.096 135.561 54.433 58.224
1. Hàng tồn kho 147.056 161.399 140.518 70.411 59.414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.803 -9.303 -4.957 -15.978 -1.190
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.025 6.784 7.834 7.193 7.308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 710 471 582 564 37
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.314 5.208 6.253 5.628 6.271
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.000 1.104 1.000 1.000 1.000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 163.151 151.161 130.926 120.533 112.592
I. Các khoản phải thu dài hạn 27 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 95.704 84.611 65.562 55.530 47.784
1. Tài sản cố định hữu hình 95.674 84.587 65.542 55.516 47.632
- Nguyên giá 251.078 252.556 217.302 211.862 212.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -155.404 -167.969 -151.760 -156.346 -164.924
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30 25 20 15 151
- Nguyên giá 35 35 35 35 375
- Giá trị hao mòn lũy kế -5 -10 -15 -20 -224
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 205 240 285 285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 205 240 285 285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63.626 64.295 64.370 64.425 64.413
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.088 2.757 2.832 2.898 2.887
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 61.538 61.538 61.538 61.527 61.527
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.794 2.050 754 292 109
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.794 2.050 754 292 109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 382.585 389.042 377.324 214.007 214.271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230.862 229.559 237.089 108.295 95.938
I. Nợ ngắn hạn 228.235 226.897 236.597 108.177 95.701
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100.769 130.916 164.324 61.065 41.915
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88.799 75.252 53.959 28.136 38.465
4. Người mua trả tiền trước 16.744 8.110 366 4.617 2.819
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131 256 326 616 2.497
6. Phải trả người lao động 4.046 4.150 4.153 3.829 5.603
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 851 596 558 418 455
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 293 0 11 37
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.729 7.042 12.576 9.089 3.422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 166 280 336 396 489
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.627 2.662 492 118 237
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 296 288 174 118 237
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.166 742 318 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.166 1.632 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151.723 159.483 140.235 105.712 118.333
I. Vốn chủ sở hữu 151.644 159.404 140.155 105.633 118.254
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.488 1.488 432 650 1.320
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5.866 -5.866 -4.657 -4.657 -4.657
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.717 2.145 3.705 4.067 4.035
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88.949 -85.712 -102.584 -138.019 -126.236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29.985 -89.800 -82.938 -103.353 -138.973
- LNST chưa phân phối kỳ này -58.963 4.087 -19.645 -34.666 12.737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.254 22.349 18.258 18.591 18.791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 382.585 389.042 377.324 214.007 214.271