Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 367.937 485.687 605.021 733.823 640.086
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -321.997 -443.799 -519.650 -600.795 -561.235
3. Tiền chi trả cho người lao động -27.944 -36.735 -40.999 -55.162 -55.790
4. Tiền chi trả lãi vay -5.862 -3.357 -4.483 -3.352 -961
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.384 -2.580 -5.873 -10.288 -10.252
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 128.176 139.146 171.074 211.001 71.268
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -126.552 -146.913 -182.017 -230.223 -88.609
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.374 -8.551 23.073 45.004 -5.494
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.702 -4.522 -2.688 -5.792 -19.981
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.740 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 537 1.614 216 250 1.546
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -426 -2.908 -2.471 -5.542 -18.435
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 48.460 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31.122 25.377 51.389 54.748 22.334
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -81.686 -20.322 -56.787 -76.243 -23.307
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.435 -5.972 -6.768 -6.859 -6.900
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.539 -918 -12.167 -28.354 -7.873
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.409 -12.376 8.434 11.108 -31.802
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.638 24.047 11.670 20.105 44.807
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.047 11.670 20.105 31.213 13.006