I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
259
|
10.624
|
8.833
|
10.228
|
9.807
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.662
|
7.256
|
7.180
|
7.346
|
6.788
|
- Khấu hao TSCĐ
|
685
|
5.880
|
5.783
|
5.924
|
5.522
|
- Các khoản dự phòng
|
412
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-9
|
-9
|
-6
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
565
|
1.385
|
1.406
|
1.428
|
1.273
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.921
|
17.880
|
16.013
|
17.574
|
16.595
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-127
|
-34.277
|
36.527
|
-10.204
|
-15.644
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
200
|
6.398
|
2.612
|
-645
|
-1.521
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
773
|
36.020
|
-58.821
|
152
|
23.270
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-164
|
745
|
582
|
-32.996
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-565
|
-1.385
|
-1.406
|
-1.428
|
-1.273
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2.648
|
-1.750
|
-1.500
|
-2.894
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
73
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-33
|
-22
|
-13
|
-141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.275
|
21.791
|
-6.103
|
4.518
|
-14.605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-4.879
|
-8.538
|
-4.263
|
-3.502
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
471
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
9
|
9
|
6
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
471
|
-4.870
|
-8.529
|
-4.257
|
-3.495
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6.000
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
39.269
|
48.939
|
47.672
|
51.726
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.899
|
-35.836
|
-51.390
|
-47.790
|
-44.987
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-6.000
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.899
|
3.433
|
-8.450
|
-118
|
6.738
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
847
|
20.354
|
-23.083
|
144
|
-11.362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
884
|
39.365
|
59.719
|
36.636
|
36.780
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.731
|
59.719
|
36.636
|
36.780
|
25.418
|