Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 547.586 491.315 467.914 534.394 596.008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 547.586 491.315 467.914 534.394 596.008
4. Giá vốn hàng bán 279.262 258.195 267.361 279.559 340.410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 268.324 233.120 200.553 254.835 255.598
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31.073 29.155 21.024 23.871 27.806
7. Chi phí tài chính 6.808 10.675 15.688 17.290 29.951
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6.419 11.665 12.131 29.950
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 48.789 42.546 37.486 36.409 35.218
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44.856 54.548 42.315 47.239 46.151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 198.945 154.506 126.089 177.768 172.085
12. Thu nhập khác 9.578 7.928 11.566 2.554 3.048
13. Chi phí khác 364 19 893 611 413
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.215 7.909 10.673 1.944 2.636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 208.159 162.415 136.762 179.712 174.720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43.772 34.128 27.582 18.999 19.891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -10 -10 -3 7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 43.772 34.117 27.572 18.995 19.898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 164.387 128.298 109.190 160.717 154.822
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 164.387 128.298 109.190 160.717 154.822