Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 507.842 490.858 434.947 341.501 532.794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.694 23.446 6.100 85.388 63.953
1. Tiền 12.267 14.062 6.100 85.388 63.953
2. Các khoản tương đương tiền 32.426 9.383 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70 7.745 17.345 26.410 36.727
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70 7.745 17.345 26.410 36.727
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.764 58.208 75.247 119.983 7.598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.258 39.362 12.342 84.375 350
2. Trả trước cho người bán 15.296 6.748 6.081 7.987 7.040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 45.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.209 12.135 11.861 27.657 908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -36 -36 -36 -699
IV. Tổng hàng tồn kho 376.408 372.446 315.962 98.749 380.860
1. Hàng tồn kho 379.604 402.557 315.962 98.749 394.459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.196 -30.111 0 0 -13.599
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.907 29.013 20.293 10.971 43.655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.721 2.088 1.815 635 2.988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.129 26.925 18.478 10.327 40.667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 0 0 8 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 163.418 174.308 157.828 141.826 119.405
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 112.468 111.946 115.215 100.195 88.756
1. Tài sản cố định hữu hình 111.032 109.035 113.158 98.851 88.120
- Nguyên giá 250.488 258.768 277.235 279.792 287.638
- Giá trị hao mòn lũy kế -139.456 -149.733 -164.077 -180.941 -199.518
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.437 1.007 578 289 0
- Nguyên giá 1.866 1.866 1.866 1.866 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -429 -859 -1.288 -1.577 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1.904 1.479 1.055 636
- Nguyên giá 126 2.125 2.125 2.125 2.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -126 -222 -646 -1.071 -1.490
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.926 35.531 17.121 17.121 69
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.926 35.531 17.121 17.121 69
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.507 13.685 12.937 12.953 19.451
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.378 35.378 35.378 35.378 35.378
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20.871 -21.693 -22.441 -22.426 -15.928
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.516 13.146 12.554 11.557 11.129
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.516 13.146 12.554 11.557 11.129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671.260 665.166 592.775 483.327 652.199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 421.470 419.056 414.071 299.194 418.171
I. Nợ ngắn hạn 404.332 406.205 403.020 290.587 413.875
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200.208 267.072 297.543 94.556 288.684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 131.828 120.057 88.046 174.118 33.739
4. Người mua trả tiền trước 58.722 450 27 497 14.320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.001 1.981 60 65 3.240
6. Phải trả người lao động 1.902 4.415 3.439 4.250 1.074
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.403 9.570 10.320 14.616 18.920
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.264 1.645 2.128 1.842 53.612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 1.016 1.458 643 285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.139 12.852 11.050 8.606 4.296
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.119 12.832 11.030 8.586 4.276
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 249.790 246.109 178.704 184.133 234.028
I. Vốn chủ sở hữu 249.790 246.109 178.704 184.133 234.028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216.000 216.000 216.000 216.000 216.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.250 7.250 7.250 7.250 7.250
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 641 641 641 641 641
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.899 22.218 -45.187 -39.758 10.137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.260 639 811 -45.187 -39.758
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.159 21.579 -45.998 5.429 49.894
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671.260 665.166 592.775 483.327 652.199