Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 191.078 201.378 192.007 213.242 228.515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.557 19.272 15.185 5.287 18.452
1. Tiền 21.557 19.272 15.185 5.287 18.452
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102.250 132.623 130.287 157.107 144.085
1. Chứng khoán kinh doanh 0 10.000 10.000 10.000 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102.250 122.623 120.287 147.107 144.085
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.557 33.524 27.951 33.031 46.108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.235 26.176 23.858 25.616 27.712
2. Trả trước cho người bán 3.175 2.228 474 2.881 1.369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.769 5.743 4.242 5.156 17.649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -622 -622 -622 -622 -622
IV. Tổng hàng tồn kho 18.604 15.840 18.295 17.717 19.724
1. Hàng tồn kho 18.604 15.840 18.295 17.717 19.724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 109 118 290 99 147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 85 71 67 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21 6 192 2 6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 27 27 31 31
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.714 15.312 28.078 27.674 32.742
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.597 15.193 12.532 9.677 14.231
1. Tài sản cố định hữu hình 17.867 14.497 11.870 9.049 13.637
- Nguyên giá 77.815 81.702 83.365 81.646 88.679
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.948 -67.205 -71.495 -72.596 -75.041
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 730 696 662 628 594
- Nguyên giá 907 907 907 907 907
- Giá trị hao mòn lũy kế -177 -211 -245 -279 -313
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 15.400 17.653 18.215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 15.400 17.653 18.215
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 117 118 146 343 296
1. Chi phí trả trước dài hạn 117 118 146 343 296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209.792 216.689 220.085 240.916 261.258
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65.396 57.368 48.072 50.767 49.488
I. Nợ ngắn hạn 60.184 52.549 43.878 46.526 46.201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.221 7.105 5.790 8.410 5.510
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.111 30.190 25.566 24.630 25.755
4. Người mua trả tiền trước 63 54 10 10 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.495 3.351 2.535 4.306 5.246
6. Phải trả người lao động 3.105 3.012 2.394 2.610 3.401
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 338 1.505 98 64 34
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.053 4.615 4.779 3.801 3.562
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.798 2.718 2.706 2.696 2.692
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.212 4.819 4.194 4.241 3.288
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.212 4.819 4.194 4.241 3.288
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144.395 159.321 172.014 190.149 211.769
I. Vốn chủ sở hữu 144.395 159.321 172.014 190.149 211.769
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.656 4.656 4.656 4.656 4.656
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.412 33.412 33.412 33.412 33.412
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73.327 88.253 100.945 119.081 140.701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57.167 68.832 83.254 96.270 114.757
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.160 19.421 17.691 22.811 25.944
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209.792 216.689 220.085 240.916 261.258