Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 327.452 63.949 64.996 67.404 81.299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102.397 7.603 115 7.716 4.466
1. Tiền 102.397 5.580 115 7.716 4.466
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.023 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.035 43.579 50.867 46.387 49.406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.818 36.240 42.913 39.402 46.747
2. Trả trước cho người bán 8.508 587 1.177 3.239 76
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 52.774 7.298 7.324 4.244 3.080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66 -546 -546 -498 -498
IV. Tổng hàng tồn kho 108.157 12.652 13.957 12.004 27.427
1. Hàng tồn kho 108.157 12.652 13.957 12.004 27.427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.863 115 58 1.297 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.108 115 58 304 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.666 0 0 812 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.088 0 0 180 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.023.237 9.300 8.170 11.146 10.063
I. Các khoản phải thu dài hạn 204 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 204 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 967.697 5.480 4.180 8.326 8.595
1. Tài sản cố định hữu hình 967.697 5.429 4.142 8.300 8.583
- Nguyên giá 2.302.433 21.385 21.385 26.695 27.150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.334.737 -15.956 -17.243 -18.394 -18.568
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 51 38 25 13
- Nguyên giá 2.372 76 76 76 76
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.372 -25 -38 -51 -64
III. Bất động sản đầu tư 13.305 0 0 0 0
- Nguyên giá 60.325 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -47.021 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.410 88 88 152 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.410 88 88 152 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.621 3.732 3.902 2.668 1.468
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.621 3.732 3.902 2.668 1.468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.350.689 73.249 73.167 78.550 91.362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 840.709 49.265 48.992 54.621 66.980
I. Nợ ngắn hạn 427.004 49.179 48.905 54.535 66.923
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.148 0 846 0 3.184
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 269.750 27.747 22.419 28.726 38.547
4. Người mua trả tiền trước 5.246 25 25 18.057 2.356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.286 1.224 3.646 503 5.677
6. Phải trả người lao động 10.417 13.268 12.507 4.621 14.638
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.000 0 1 1.609 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 52.004 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.031 6.390 9.395 1.007 2.486
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 123 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 526 67 12 34
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 413.706 86 86 86 56
1. Phải trả người bán dài hạn 70.035 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.397 86 86 86 56
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340.914 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 359 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 509.980 23.984 24.175 23.929 24.382
I. Vốn chủ sở hữu 509.980 23.984 24.175 23.929 24.382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503.100 20.450 20.450 20.450 20.450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.607 455 846 1.023 1.123
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.273 3.079 2.879 2.456 2.809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.273 3.079 2.879 2.456 2.809
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.350.689 73.249 73.167 78.550 91.362