1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.613
|
140.151
|
146.167
|
171.900
|
221.679
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122.613
|
140.151
|
146.167
|
171.900
|
221.679
|
4. Giá vốn hàng bán
|
98.642
|
114.188
|
120.496
|
140.004
|
195.091
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.971
|
25.964
|
25.671
|
31.896
|
26.588
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
619
|
288
|
90
|
40
|
194
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
5
|
188
|
449
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5
|
188
|
449
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.294
|
22.385
|
22.419
|
28.231
|
22.723
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.296
|
3.866
|
3.337
|
3.517
|
3.610
|
12. Thu nhập khác
|
307
|
0
|
751
|
887
|
3.261
|
13. Chi phí khác
|
1.160
|
14
|
392
|
1.517
|
3.220
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-853
|
-14
|
359
|
-630
|
41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.444
|
3.852
|
3.697
|
2.888
|
3.651
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.044
|
773
|
818
|
432
|
842
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.044
|
773
|
818
|
432
|
842
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.400
|
3.079
|
2.879
|
2.456
|
2.809
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.400
|
3.079
|
2.879
|
2.456
|
2.809
|